-
========== ********** ==========

Vegalta Sendai17:00 02/08/2014
FT
2 - 2

Omiya ArdijaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vegalta Sendai vs Omiya Ardija | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 87'
đội khách Omiya Ardija có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ljubijankic Z.
và người thay thế anh là Hasegawa Y.
- 84'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Sasaki H.
vào sân thay cho Ota Y..
- 82'
đội khách Omiya Ardija có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 72'
Vào !!! Cầu thủ (Eigentor) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Omiya Ardija. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 70'
đội khách Omiya Ardija có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tomiyama T.
và người thay thế anh là Watanabe D.
- 69'
đội khách Omiya Ardija có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hashimoto K.
và người thay thế anh là Masuda C.
- 66'
Vào !!! Cầu thủ Ishikawa N. đã đưa đội chủ nhà Vegalta Sendai vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 55'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Muto Y.
vào sân thay cho Tomita S..
- 14'
Vào !!! Cầu thủ Mrdja D. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Omiya Ardija. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 5'
Vào !!! Rất bất ngờ, Ryang Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Vegalta Sendai
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Vegalta Sendai
| 24 | Akamine S. |
| 5 | Ishikawa N. |
| 6 | Kakuda M. |
| 2 | Kamata J. |
| 11 | Ota Y. |
| 10 | Ryang Y. |
| 21 | Seki K. (G) |
| 25 | Sugai N. |
| 17 | Tomita S. |
| 3 | Watanabe K. |
| 18 | Wilson R. |
| 23 | Futami H. |
| 19 | Muto Y. |
| 14 | Sasaki H. |
| 15 | Suzuki N. |
| 27 | Takei T. |
| 13 | Yanagisawa A. |
Omiya Ardija
| 4 | Hashimoto K. |
| 41 | Ienaga A. |
| 27 | Imai T. |
| 11 | Ljubijankic Z. |
| 8 | Mrdja D. |
| 14 | Nakamura H. |
| 31 | Shimizu K. (G) |
| 17 | Takahashi S. |
| 28 | Tomiyama T. |
| 22 | Wada T. |
| 18 | Yokoyama T. |
| 3 | Fukuda S. |
| 32 | Hasegawa Y. |
| 39 | Izumisawa J. |
| 38 | Masuda C. |
| 24 | Takase Y. |
| 10 | Watanabe D. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















