-
========== ********** ==========
Silkeborg IF23:30 01/08/2014
FT
0 - 2
SonderjyskeXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Silkeborg IF vs Sonderjyske | livescore, trực tiếp bóng đá
- 87'Bên phía đội chủ nhà Silkeborg IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Bech J. vào sân thay cho Illum J..
- 86' Vào !!! Cầu thủ Oggesen A. (Bechmann T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 82' Sørensen C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 79'đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Songani S. và người thay thế anh là Bechmann T.
- 78'Bên phía đội chủ nhà Silkeborg IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Sorensen C. vào sân thay cho Andersen M..
- 77'đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Beck M. và người thay thế anh là Hansen H.
- 76'Bên phía đội chủ nhà Silkeborg IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Sørensen C. vào sân thay cho Andersen M..
- 74'đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Songani S. và người thay thế anh là Bechmann T.
- 73' Flinta D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 72' Flinta D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 66'Bên phía đội chủ nhà Silkeborg IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Pedersen D. vào sân thay cho Vidarsson B..
- 46' Vào !!! Golubović B. (Paulsen B.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sonderjyske
- 45' Marxen E. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 11'đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Absalonsen J. và người thay thế anh là Oggesen A.
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Silkeborg IF
7 | Agger N. |
9 | Andersen M. |
14 | Flinta D. |
27 | Gammelby J. M. |
20 | Hansen F. |
23 | Illum J. |
1 | Jensen K. (G) |
2 | Mikkelsen J. |
25 | Ritter N. |
15 | Scheel E. |
8 | Vidarsson B. |
10 | Bech J. |
5 | Jonsson A. |
6 | Pedersen D. |
26 | Rasmussen T. |
11 | Runsewe A. |
3 | Sorensen C. |
Sonderjyske
11 | Absalonsen J. |
29 | Beck M. |
9 | Golubović B. |
18 | Guira A. |
4 | Jonasson H. |
26 | Kanstrup P. |
5 | Lodberg N. |
7 | Marxen E. |
20 | Paulsen B. |
1 | Skender M. (G) |
23 | Songani S. |
30 | Bechmann T. |
8 | Hansen H. |
12 | Mussmann S. |
24 | Oggesen A. |
31 | Simonsen J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá