-
========== ********** ==========
NK Split01:00 01/08/2014
FT
2 - 0
Chernomorets OdessaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast NK Split vs Chernomorets Odessa | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'
Rugasević D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 88'
Bên phía đội chủ nhà NK Split có sự thay đổi người. Cầu thủ Roce G.
vào sân thay cho Bilić M..
- 85'
Arzhanov V. bên phía Chernomorets Odessa đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 77'
đội khách Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 76'
đội khách Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grechyshkin D.
và người thay thế anh là Kovalchuk K.
- 75'
Bên phía đội chủ nhà NK Split có sự thay đổi người. Cầu thủ Glavina D.
vào sân thay cho Erceg A..
- 72'
Sivakov M. bên phía Chernomorets Odessa đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 71'
Bagarić D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 66'
Bên phía đội chủ nhà NK Split có sự thay đổi người. Cầu thủ Bagarić D.
vào sân thay cho Belle H..
- 48'
Vào !!! Cầu thủ Belle H. (Radotić T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 41'
đội khách Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shynder A.
và người thay thế anh là Didenko A.
- 37'
đội khách Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Balashov V.
và người thay thế anh là Danchenko O.
- 25'
Vào !!! Rất bất ngờ, Rog M. (Rugasević D.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về NK Split
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
NK Split
| 34 | Belle H. |
| 9 | Bilić M. |
| 19 | Dujmović T. |
| 26 | Galovic N. |
| 3 | Glavina D. |
| 6 | Glumac T. |
| 16 | Radotić T. |
| 17 | Rog M. |
| 25 | Rugasević D. |
| 24 | Vidovic M. |
| 30 | Vuković A. (G) |
| 11 | Bagarić D. |
| 10 | Erceg A. |
| 15 | Kvesic M. |
| 14 | Roce G. |
| 7 | Vojnovic A. |
| 5 | Vrgoc B. |
Chernomorets Odessa
| 17 | Arzhanov V. |
| 27 | Balashov V. |
| 12 | Bezotosnyj D. (G) |
| 19 | Fomin R. |
| 10 | Gai O. |
| 8 | Kovalchuk K. |
| 77 | Kutas P. |
| 39 | Opanasenko E. |
| 26 | Shynder A. |
| 32 | Sivakov M. |
| 52 | Teikeu A. |
| 94 | Danchenko O. |
| 9 | Didenko A. |
| 24 | Grechyshkin D. |
| 22 | Kabaev V. |
| 25 | Martynenko E. |
| 4 | Putrash Y. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















