-
========== ********** ==========
Slavia Praha01:15 02/08/2014
FT
3 - 1
Banik OstravaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Séc | Link sopcast Slavia Praha vs Banik Ostrava | livescore, trực tiếp bóng đá
- 85' Gregus J. bên phía Banik Ostrava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 85' Vào !!! Cầu thủ Latka M. (Juhar M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 82' Vào !!! Vào phút 82' của trận đấu, cầu thủ Baranek J. (Mensah D.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 79'Bên phía đội chủ nhà Slavia Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Pitak K. vào sân thay cho Vukadinović V..
- 77'đội khách Banik Ostrava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Holzer D. và người thay thế anh là Petrus D.
- 76' Vào !!! Cầu thủ Zmrhal J. (Skoda M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 61'đội khách Banik Ostrava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Azevedo và người thay thế anh là Stepan V.
- 58'Bên phía đội chủ nhà Slavia Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Gecov M. vào sân thay cho Balaj B..
- 46'đội khách Banik Ostrava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sverkos V. và người thay thế anh là Mensah D.
- 38'Bên phía đội chủ nhà Slavia Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Nitriansky M. vào sân thay cho Mikula J..
- 31' Narh F. bên phía Banik Ostrava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 24' Baez A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 3' Vào !!! Rất bất ngờ, Skoda M. (Baez A.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Slavia Praha
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Slavia Praha
26 | Baez A. |
19 | Balaj B. |
20 | Bilek J. |
16 | Cerny M. |
1 | Hrubes K. (B) |
9 | Juhar M. |
28 | Latka M. |
3 | Mikula J. |
21 | Skoda M. |
18 | Vukadinović V. |
8 | Zmrhal J. |
10 | Boudjemaa D. |
15 | Gecov M. |
14 | Kodr M. |
5 | Nitriansky M. |
22 | Petr J. |
23 | Pitak K. |
Banik Ostrava
27 | Azevedo |
22 | Baranek J. |
19 | Frydrych M. |
11 | Gregus J. |
21 | Holzer D. |
10 | Kukec D. |
15 | Narh F. |
1 | Pavlenka J. (B) |
8 | Sichor M. |
3 | Sukup O. |
25 | Sverkos V. |
20 | Byrtus O. |
14 | Lindpere J. |
6 | Mensah D. |
17 | Petrus D. |
7 | Stepan V. |
28 | Stronati P. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá