-
========== ********** ==========

Utrecht18:30 02/11/2014
90'
3 - 1

Vitesse ArnhemXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hà Lan | Link sopcast Utrecht vs Vitesse Arnhem | livescore, trực tiếp bóng đá
- 84'
Bên phía đội chủ nhà Utrecht có sự thay đổi người. Cầu thủ Heerings K.
vào sân thay cho Peterson K..
- 83'
Diks K. bên phía Vitesse Arnhem đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
đội khách Vitesse Arnhem có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dauda A.
và người thay thế anh là Kashia G.
- 76'
Kruiswijk A. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Vitesse Arnhem sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 76'
Vào !!! Cầu thủ Boymans R. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 75'
Bên phía đội chủ nhà Utrecht có sự thay đổi người. Cầu thủ van Velzen G.
vào sân thay cho Oar T..
- 71'
Janssen W. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 69'
Vào !!! Cầu thủ Boymans R. (Rubin R.) đã đưa đội chủ nhà Utrecht vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 64'
đội khách Vitesse Arnhem có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Traore B.
và người thay thế anh là Ibarra R.
- 64'
Kruiswijk A. bên phía Vitesse Arnhem đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 59'
Kum C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
đội khách Vitesse Arnhem có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pröpper D.
và người thay thế anh là Qazaishvili V.
- 12'
Vào !!! Cầu thủ Kum C. (Ayoub Y.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Utrecht - 11'
Vào !!! Pröpper D. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Vitesse Arnhem
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Utrecht
| 16 | Ayoub Y. |
| 9 | Boymans R. |
| 8 | Janssen W. |
| 5 | Kum C. |
| 3 | Leeuwin R. |
| 25 | Letschert T. |
| 13 | Markiet G. |
| 11 | Oar T. |
| 21 | Peterson K. |
| 45 | Rubin R. |
| 30 | Verhoeven J. |
| 44 | Amrabat S. |
| 15 | Diemers M. |
| 14 | Heerings K. |
| 37 | Kerk G. |
| 26 | Klaiber S. |
| 27 | van Velzen G. |
Vitesse Arnhem
| 35 | Achenteh R. |
| 14 | Dauda A. |
| 40 | Diks K. |
| 15 | Kruiswijk A. |
| 5 | Leerdam K. |
| 11 | Olijnyk D. |
| 10 | Pröpper D. |
| 27 | Traore B. |
| 23 | Van der Heijden J-A. |
| 7 | Vejinović M. |
| 22 | Velthuizen P. |
| 25 | Bosz G. |
| 9 | Djurdjevic U. |
| 30 | Ibarra R. |
| 37 | Kashia G. |
| 3 | Mori D. |
| 8 | Qazaishvili V. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















