-
========== ********** ==========

Nagoya Grampus Eight11:00 02/11/2014
FT
2 - 2

TokyoXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Nagoya Grampus Eight vs Tokyo | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
đội khách Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Watanabe K.
và người thay thế anh là Nakajima S.
- 83'
Gustavo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 78'
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Gustavo
vào sân thay cho Kawamata K..
- 76'
Vào !!! Cầu thủ Muto Y. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Tokyo. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 76'
Nagai K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 73'
Takahashi H. bên phía Tokyo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 70'
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Ogawa Y.
vào sân thay cho Matsuda R..
- 62'
đội khách Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yonemoto T.
và người thay thế anh là Mita H.
- 61'
Yano K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 59'
đội khách Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hanyu N.
và người thay thế anh là Matsuda R.
- 37'
Matsuda R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 29'
Vào !!! Cầu thủ Tanaka M. đã đưa đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 27'
Yonemoto T. bên phía Tokyo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 21'
Vào !!! Cầu thủ Edu đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Tokyo. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 19'
Vào !!! Rất bất ngờ, (Own goal) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nagoya Grampus Eight
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Nagoya Grampus Eight
| 15 | Honda Y. |
| 13 | Isomura R. |
| 32 | Kawamata K. |
| 17 | Matsuda R. |
| 3 | Muta Y. |
| 18 | Nagai K. |
| 1 | Narazaki S. (G) |
| 14 | Tanabe R. |
| 4 | Tanaka M. |
| 20 | Yada A. |
| 19 | Yano K. |
| 34 | Gustavo |
| 24 | Havenaar N. |
| 25 | Mochizuki R. |
| 10 | Ogawa Y. |
| 5 | Regis |
| 27 | Sugimori K. |
Tokyo
| 11 | Edu |
| 22 | Hanyu N. |
| 3 | Morishige M. |
| 14 | Muto Y. |
| 6 | Ota K. |
| 1 | Shiota H. (G) |
| 4 | Takahashi H. |
| 2 | Tokunaga Y. |
| 9 | Watanabe K. |
| 7 | Yonemoto T. |
| 29 | Yoshimoto K. |
| 30 | Canini M. |
| 38 | Higashi K. |
| 17 | Kawano H. |
| 50 | Matsuda R. |
| 8 | Mita H. |
| 39 | Nakajima S. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















