-
========== ********** ==========

Albirex Niigata14:00 02/11/2014
FT
1 - 2

Kashima AntlersXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Albirex Niigata vs Kashima Antlers | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ Kawaguchi N.
vào sân thay cho Tanaka A..
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ Okamoto H.
vào sân thay cho Yamamoto K..
- 86'
Vào !!! Cầu thủ Nishi D. đã đưa đội khách Kashima Antlers vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 85'
Maeno T. bên phía Kashima Antlers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 72'
đội khách Kashima Antlers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ueda N.
và người thay thế anh là Yamamura K.
- 67'
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ Tanaka T.
vào sân thay cho Suzuki M..
- 63'
Vào !!! Cầu thủ Nakamura A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Kashima Antlers. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 58'
Ibusuki H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 55'
Ueda N. bên phía Kashima Antlers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 53'
đội khách Kashima Antlers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Akasaki S.
và người thay thế anh là Nakamura A.
- 52'
đội khách Kashima Antlers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Toyokawa Y.
và người thay thế anh là Caio
- 43'
Vào !!! Rất bất ngờ, Suzuki M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Albirex Niigata
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Albirex Niigata
| 4 | Fitzgerald M. |
| 30 | Ibusuki H. |
| 6 | Kobayashi Y. |
| 25 | Koizumi K. |
| 27 | Matsubara K. |
| 21 | Morita T. (G) |
| 3 | Oi K. |
| 8 | Silva L. |
| 28 | Suzuki M. |
| 10 | Tanaka A. |
| 23 | Yamamoto K. |
| 17 | Ju-Hun S. |
| 13 | Kato M. |
| 24 | Kawaguchi N. |
| 16 | Okamoto H. |
| 32 | Rafael S. |
| 9 | Tanaka T. |
Kashima Antlers
| 18 | Akasaki S. |
| 28 | Doi S. |
| 25 | Endo Y. |
| 17 | Maeno T. |
| 22 | Nishi D. |
| 40 | Ogasawara M. |
| 20 | Shibasaki G. |
| 15 | Shoji G. |
| 21 | Sogahata H. (G) |
| 19 | Toyokawa Y. |
| 23 | Ueda N. |
| 33 | Caio |
| 10 | Motoyama M. |
| 13 | Nakamura A. |
| 27 | Umebachi T. |
| 7 | Wagner J. |
| 4 | Yamamura K. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















