![]() Vissel Kobe |
14:00 04/05/2016 FT 4 - 1 |
![]() Jubilo Iwata |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vissel Kobe vs Jubilo Iwata | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vissel Kobe vs Jubilo Iwata
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Watanabe K. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Junior P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Junior P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Tanaka H.
đội khách Jubilo Iwata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ota Y.
đội khách Jubilo Iwata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Miyazaki T.
Kawabe H. bên phía Jubilo Iwata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Jubilo Iwata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Saito K.
Vào !!! Cầu thủ Leandro đã đưa đội chủ nhà Vissel Kobe vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Ogawa D. bên phía Jubilo Iwata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Higashi J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Leandro đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Vissel Kobe
Vào !!! Adailton đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Jubilo IwataChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vissel Kobe
| 14 | Fujita N. |
| 25 | Higashi J. |
| 5 | Iwanami T. |
| 7 | Junior P. |
| 18 | Kim Seung-Gyu (G) |
| 11 | Leandro |
| 32 | Maeda R. |
| 24 | Mihara M. |
| 8 | Takahashi S. |
| 6 | Takahashi S. |
| 19 | Watanabe K. |
| 31 | Nakasaka Y. |
| 4 | Kitamoto K. |
| 20 | Masuyama A. |
| 17 | Tanaka H. |
| 29 | Tashiro Y. |
| 26 | Yamaguchi S. |
Jubilo Iwata
| 15 | Adailton |
| 33 | Fujita Y. |
| 21 | Kaminski K. (G) |
| 4 | Kobayashi Y. |
| 13 | Miyazaki T. |
| 2 | Nakamura T. |
| 24 | Ogawa D. |
| 3 | Oi K. |
| 9 | Ota Y. |
| 16 | Saito K. |
| 23 | Yamamoto K. |
| 40 | Kawabe H. |
| 22 | Matsui D. |
| 11 | Matsuura T. |
| 18 | Ogawa K. |
| 5 | Sakurauchi N. |
| 17 | Shimizu T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















