![]() Nagoya Grampus Eight |
12:00 04/05/2016 FT 3 - 1 |
![]() Yokohama F Marinos |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Nagoya Grampus Eight vs Yokohama F Marinos | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nagoya Grampus Eight vs Yokohama F Marinos
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Ogawa Y.
vào sân thay cho Izumi R..
đội khách Yokohama F Marinos có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kida T.
Vào !!! Cầu thủ Kawamata K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Yada A.
Vào !!! Vào phút 70' của trận đấu, cầu thủ Ito S. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
đội khách Yokohama F Marinos có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kayke
đội khách Yokohama F Marinos có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shimohira T.
Vào !!! Cầu thủ Izumi R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Kawamata K.
Vào !!! Rất bất ngờ, Simovic R. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nagoya Grampus EightChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nagoya Grampus Eight
| 29 | Izumi R. |
| 6 | Kobayashi S. |
| 15 | Lee Seung-Hee |
| 11 | Nagai K. |
| 3 | Ohman L. |
| 9 | Simovic R. |
| 7 | Taguchi T. |
| 24 | Takahashi R. |
| 16 | Takeda Y. (G) |
| 2 | Takeuchi A. |
| 19 | Yano K. |
| 32 | Kawamata K. |
| 22 | Koyamatsu T. |
| 17 | Myojin T. |
| 5 | Obu S. |
| 10 | Ogawa Y. |
| 20 | Yada A. |
Yokohama F Marinos
| 18 | Endo K. |
| 5 | Fabio |
| 21 | Iikura H. (G) |
| 9 | Kayke |
| 28 | Kida T. |
| 13 | Kobayashi Y. |
| 8 | Nakamachi K. |
| 10 | Nakamura S. |
| 22 | Nakazawa Y. |
| 11 | Saito M. |
| 23 | Shimohira T. |
| 7 | Hyodo S. |
| 16 | Ito S. |
| 24 | Kanai T. |
| 4 | Kurihara Y. |
| 25 | Maeda N. |
| 17 | Togashi C. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















