![]() Baltika |
21:00 02/05/2016 FT 1 - 4 |
![]() Arsenal Tula |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Baltika vs Arsenal Tula | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Baltika vs Arsenal Tula
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Vujovic G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 4
Vào !!! Makarov A. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 3
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Berchamov K.
Bên phía đội chủ nhà Baltika có sự thay đổi người. Cầu thủ Kirillov V.
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gorbanets A.
Vào !!! Cầu thủ Fedotov V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maslov S.
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Belyaev M.
Bên phía đội chủ nhà Baltika có sự thay đổi người. Cầu thủ Zemchenkov V.
Vào !!! Cầu thủ Aydov D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Bên phía đội chủ nhà Baltika có sự thay đổi người. Cầu thủ Alekseev A.
Belyaev M. bên phía Arsenal Tula đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Timofeev V. (Own goal) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Arsenal Tula
Sarmont V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Baltika
| 10 | Geloyan I. |
| 64 | Lanin O. |
| 87 | Lebedev Y. |
| 31 | Makarov A. |
| 4 | Ovsijenko J. |
| 1 | Rogachev A. (G) |
| 9 | Ryabokobylenko A. |
| 39 | Sarmont V. |
| 11 | Serdyuk A. |
| 13 | Timofeev V. |
| 25 | Tsimbal E. |
| 22 | Alekseev A. |
| 20 | Kirillov V. |
| 27 | Kucera A. |
| 15 | Sosranov R. |
| 33 | Volkov M. |
| 23 | Zemchenkov V. |
Arsenal Tula
| 4 | Aydov D. |
| 6 | Belyaev M. |
| 17 | Berchamov K. |
| 71 | Denisov A. |
| 10 | Fedotov V. |
| 1 | Filtsov A. (G) |
| 32 | Gorbanets A. |
| 39 | Gorbatenko I. |
| 14 | Maslov S. |
| 63 | Sevcenko I. |
| 20 | Steklov V. |
| 98 | Brown F. |
| 27 | Ignatjev S. |
| 21 | Mashnev M. |
| 28 | Ryzhkov V. |
| 24 | Smirnov D. |
| 9 | Vujovic G. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















