![]() Vissel Kobe |
15:05 28/03/2015 FT 3 - 1 |
![]() Yamagata Montedio |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Link sopcast Vissel Kobe vs Yamagata Montedio | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vissel Kobe vs Yamagata Montedio
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Watanabe K. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Nishikawa S. bên phía Yamagata Montedio đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Yamagata Montedio có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kim B. Y.
Vào !!! Cầu thủ Watanabe K. đã đưa đội chủ nhà Vissel Kobe vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Junior P.
Ishikawa T. bên phía Yamagata Montedio đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Marquinhos
đội khách Yamagata Montedio có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yamazaki M.
Vào !!! Cầu thủ Matsuoka R. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Yamagata Montedio. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
đội khách Yamagata Montedio có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Alceu
Soma T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Soma T.
Vào !!! Rất bất ngờ, Ishizu D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Vissel KobeChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vissel Kobe
| 9 | Ishizu D. |
| 6 | Takahashi S. |
| 17 | Tanaka H. |
| 19 | Watanabe K. |
| 8 | Takahashi S. |
| 10 | Morioka R. |
| 16 | Jung W-Y. |
| 32 | Maeda R. |
| 22 | Yamamoto K. |
| 13 | Ogawa K. |
| 31 | Yasuda M. |
| 30 | Tokushige K. |
| 3 | Soma T. |
| 18 | Marquinhos |
| 25 | Okui R. |
| 7 | Junior P. |
| 4 | Kitamoto K. |
| 27 | Ferrugem |
Yamagata Montedio
| 7 | Matsuoka R. |
| 4 | Nishikawa S. |
| 11 | Souza D. |
| 22 | Kim B. Y. |
| 13 | Ishikawa T. |
| 5 | Alceu |
| 2 | Funatsu T. |
| 27 | Takagi T. |
| 1 | Yamagashi N. |
| 29 | Kawanishi S. |
| 30 | Yamazaki M. |
| 16 | Kaneda A. |
| 15 | Miyasaka M. |
| 9 | Nakashima Y. |
| 10 | Ito S. |
| 8 | Hayashi R. |
| 18 | Bandai H. |
| 24 | Frank R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















