![]() Anh |
02:45 28/03/2015 FT 4 - 0 |
![]() Lithuania |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Euro | Link sopcast Anh vs Lithuania | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Anh vs Lithuania
- 88'
đội khách Lithuania có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikoliūnas S.
và người thay thế anh là Kazlauskas D.
đội khách Lithuania có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Andriuskevicius V.
Sterling R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Anh có sự thay đổi người. Cầu thủ Walcott T.
Vào !!! Cầu thủ Kane H. (Sterling R.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Bên phía đội chủ nhà Anh có sự thay đổi người. Cầu thủ Kane H.
Bên phía đội chủ nhà Anh có sự thay đổi người. Cầu thủ Barkley R.
đội khách Lithuania có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikuckis T.
Vào !!! Cầu thủ Sterling R. (Rooney W.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Welbeck D. (Henderson J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Zaliukas M. bên phía Lithuania đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Rooney W. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về AnhChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Anh
| 3 | Baines L. |
| 5 | Cahill G. |
| 8 | Carrick M. |
| 2 | Clyne N. |
| 11 | Delph F. |
| 1 | Hart J. (G) |
| 4 | Henderson J. |
| 6 | Jones P. |
| 10 | Rooney W. |
| 7 | Sterling R. |
| 9 | Welbeck D. |
| 20 | Barkley R. |
| 21 | Gibbs K. |
| 15 | Jagielka P. |
| 18 | Kane H. |
| 19 | Mason R. |
| 16 | Milner J. |
| 12 | Smalling C. |
| 17 | Townsend A. |
| 14 | Walcott T. |
| 22 | Walker K. |
Lithuania
| 23 | Andriuskevicius V. |
| 1 | Arlauskis G. (G) |
| 22 | Chernykh F. |
| 15 | Chvedukas K. |
| 3 | Freidgeimas G. |
| 4 | Kijanskas T. |
| 9 | Matulevicius D. |
| 13 | Mikoliūnas S. |
| 5 | Mikuckis T. |
| 6 | Zaliukas M. |
| 7 | Zulpa A. |
| 16 | Beniusis R. |
| 20 | Borovskij V. |
| 11 | Kazlauskas D. |
| 14 | Luksa V. |
| 18 | Panka M. |
| 10 | Sirgedas G. |
| 17 | Slavickas V. |
| 19 | Stankevicius S. |
| 8 | Vaitkunas E. |
| 2 | Vicius G. |
| 12 | Zubas E. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















