![]() Áo U19 |
01:00 27/03/2015 FT 1 - 2 |
![]() Scotland U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá U19 Châu Âu | Link sopcast Áo U19 vs Scotland U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Áo U19 vs Scotland U19
- 90'
đội khách Scotland U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ McMullan P.
và người thay thế anh là Beith A.
Vào !!! Kvasina M. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
đội khách Scotland U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cardwell H.
đội khách Scotland U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ McBurnie O.
Vào !!! Cầu thủ Henderson L. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Jonovic S. bên phía Áo U19 đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Bên phía đội chủ nhà Áo U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Grbic A.
Vào !!! Henderson L. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Scotland U19
Bên phía đội chủ nhà Áo U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Rosenberger B.
Bên phía đội chủ nhà Áo U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Jonovic S.
Laimer K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Souttar J. bên phía Scotland U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Haas M. bên phía Áo U19 đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 9 trên sânChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Áo U19
| 5 | Baumgartner D. |
| 11 | Gluhakovic P. |
| 16 | Haas M. |
| 10 | Honsak M. |
| 8 | Horvath S. |
| 9 | Kvasina M. |
| 18 | Laimer K. |
| 12 | Lienhart P. |
| 3 | Peric S. |
| 19 | Ripic D. |
| 21 | Schlager A. (G) |
| 15 | Domej D. |
| 17 | Endlicher M. |
| 7 | Grbic A. |
| 4 | Jonovic S. |
| 20 | Rosenberger B. |
| 6 | Tursch L. |
Scotland U19
| 9 | Cardwell H. |
| 10 | Henderson L. |
| 16 | Jones J. |
| 1 | Kelly L. (G) |
| 17 | McBurnie O. |
| 5 | Mckenna S. |
| 7 | McMullan P. |
| 2 | Sinnamon R. |
| 4 | Souttar J. |
| 6 | Storie C. |
| 3 | Waters C. |
| 15 | Beith A. |
| 20 | Brophy E. |
| 13 | Martin L. |
| 8 | Scott M. |
| 14 | Smith L. |
| 18 | Wright S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















