![]() Urawa Red Diamonds |
13:30 16/05/2015 FT 4 - 1 |
![]() Tokyo |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Urawa Red Diamonds vs Tokyo | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Urawa Red Diamonds vs Tokyo
- 80'
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Hashimoto W.
vào sân thay cho Ugajin T..
Vào !!! Cầu thủ Umesaki T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Vào !!! Vào phút 74' của trận đấu, cầu thủ Maeda R. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Aoki T.
đội khách Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kajiyama Y.
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Umesaki T.
Canini M. bên phía Tokyo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hayashi Y.
Higashi K. bên phía Tokyo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Morishige M. bên phía Tokyo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Muto Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Sekine T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mita H.
Vào !!! Rất bất ngờ, Lee T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Urawa Red DiamondsChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 8 | Kashiwagi Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 20 | Lee T. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 19 | Muto Y. |
| 4 | Nasu D. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 3 | Ugajin T. |
| 16 | Aoki T. |
| 33 | Hashimoto W. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 17 | Nagata M. |
| 31 | Takagi T. |
| 7 | Umesaki T. |
Tokyo
| 30 | Canini M. |
| 1 | Gonda S. (G) |
| 23 | Hayashi Y. |
| 38 | Higashi K. |
| 10 | Kajiyama Y. |
| 8 | Mita H. |
| 3 | Morishige M. |
| 14 | Muto Y. |
| 6 | Ota K. |
| 2 | Tokunaga Y. |
| 7 | Yonemoto T. |
| 22 | Hanyu N. |
| 20 | Maeda R. |
| 5 | Maruyama Y. |
| 39 | Nakajima S. |
| 4 | Takahashi H. |
| 29 | Yoshimoto K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















