![]() Kashima Antlers |
13:00 16/05/2015 FT 2 - 2 |
![]() Sanfrecce Hiroshima |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kashima Antlers vs Sanfrecce Hiroshima | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kashima Antlers vs Sanfrecce Hiroshima
- 78'
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikić M.
và người thay thế anh là Shimizu K.
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Motoyama M.
Shoji G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Aoyama T. bên phía Sanfrecce Hiroshima đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Shibasaki K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Sanfrecce Hiroshima. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Cầu thủ Dinei đã đưa đội chủ nhà Kashima Antlers vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Ogasawara M. (Penalta) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Kashima Antlers
Chiba K. bên phía Sanfrecce Hiroshima đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Hwang Seok-Ho đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Dinei
Shiotani T. bên phía Sanfrecce Hiroshima đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sato H.
Vào !!! Sato H. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sanfrecce Hiroshima
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Ito Y.
Mizumoto H. bên phía Sanfrecce Hiroshima đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kashima Antlers
| 18 | Akasaki S. |
| 7 | Caio |
| 8 | Doi S. |
| 25 | Endo Y. |
| 14 | Hwang Seok-Ho |
| 22 | Nishi D. |
| 40 | Ogasawara M. |
| 20 | Shibasaki G. |
| 3 | Shoji G. |
| 21 | Sogahata H. (B) |
| 16 | Yamamoto S. |
| 5 | Aoki T. |
| 9 | Dinei |
| 24 | Ito Y. |
| 10 | Motoyama M. |
| 19 | Toyokawa Y. |
| 23 | Ueda N. |
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 9 | Douglas |
| 1 | Hayashi T. (B) |
| 5 | Chiba K. |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 14 | Mikić M. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 8 | Morisaki K. |
| 11 | Sato H. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 29 | Asano T. |
| 28 | Marutani T. |
| 37 | Miyahara K. |
| 24 | Notsuda G. |
| 19 | Sasaki S. |
| 27 | Shimizu K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















