![]() Inter Turku |
22:30 14/05/2015 FT 4 - 1 |
![]() KTP Kotka |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast Inter Turku vs KTP Kotka | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Inter Turku vs KTP Kotka
- 80'
Hamalainen J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách KTP Kotka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lehtonen J.
Bên phía đội chủ nhà Inter Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Camara D.
Bên phía đội chủ nhà Inter Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Nyman A.
Bên phía đội chủ nhà Inter Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Ferati A.
đội khách KTP Kotka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aspegren F.
Vào !!! Cầu thủ Aho J. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Salonen J. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. KTP Kotka sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Vào !!! Vào phút 24' của trận đấu, cầu thủ Salonen J. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
Vào !!! Cầu thủ Duah S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Njoku P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Gnabouyou G. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Inter TurkuChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Inter Turku
| 14 | Aho J. |
| 1 | Bahne M. (G) |
| 2 | Belica E. |
| 21 | Duah S. |
| 10 | Gnabouyou G. |
| 3 | Hamalainen J. |
| 6 | Kanakoudis P. |
| 29 | Lehtonen H. |
| 5 | Matoukou E. |
| 25 | Njoku P. |
| 4 | Onovo V. |
| 26 | Camara D. |
| 20 | Ferati A. |
| 27 | Laiho A. |
| 7 | Nyman A. |
| 28 | Qvick O. |
KTP Kotka
| 11 | Aijala I. |
| 15 | Aspegren F. |
| 10 | Gruborovics T. |
| 19 | Heimonen M. |
| 9 | Lehtonen J. |
| 21 | Nongotamba A. L. |
| 8 | Oksanen V. |
| 13 | Ositashvili G. |
| 1 | Pyharanta J. (G) |
| 3 | Salonen J. |
| 23 | van Gelderen J. |
| 99 | Ikävalko N. |
| 4 | Jarviniemi H. |
| 2 | Pasi T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















