![]() Ukraine U19 |
19:00 07/10/2017 FT 2 - 1 |
![]() Na Uy U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá U19 Châu Âu | Link sopcast Ukraine U19 vs Na Uy U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Ukraine U19 vs Na Uy U19
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Ukraine U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Remeniuk A.
vào sân thay cho Buletsa S..
Supriaha V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Na Uy U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vinjor M. T.
Vào !!! Cầu thủ Supriaha V. đã đưa đội chủ nhà Ukraine U19 vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vetlesen H. bên phía Na Uy U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Dryshliuk K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Ukraine U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Kashchuk O.
đội khách Na Uy U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Svendsen T.
Bên phía đội chủ nhà Ukraine U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Dryshliuk K.
đội khách Na Uy U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Agouda A.
Oestigaard L. bên phía Na Uy U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Khakhlov O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Borkeeiet T. B. bên phía Na Uy U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Faye J. (Own goal) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Ukraine U19
Vào !!! Haland E. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Na Uy U19Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Ukraine U19
| 20 | Avramenko O. |
| 14 | Bieliaiev O. |
| 2 | Bondar D. |
| 10 | Buletsa S. |
| 8 | Khakhlov O. |
| 9 | Korniienko V. |
| 17 | Kozyrenko Y. |
| 1 | Kucher D. (G) |
| 5 | Mykolenko V. |
| 18 | Sukhar T. |
| 11 | Supriaha V. |
| 6 | Chekh M. |
| 15 | Dryshliuk K. |
| 21 | Kashchuk O. |
| 7 | Kulakov A. |
| 16 | Musolitin M. |
| 19 | Remeniuk A. |
| 3 | Safronov O. |
| 4 | Veremiienko O. |
Na Uy U19
| 20 | Agouda A. |
| 16 | Borkeeiet T. B. |
| 2 | Dahle Borchgrevink C. |
| 12 | Faye J. (G) |
| 19 | Haland E. |
| 5 | Oestigaard L. |
| 13 | Olsen M. |
| 4 | Salte T. |
| 18 | Svendsen T. |
| 7 | Vetlesen H. |
| 17 | Vinjor M. T. |
| 8 | Bohinen E. |
| 21 | Duman H. |
| 6 | Hadzic A. |
| 11 | Hauge J. |
| 10 | Markovic E. |
| 22 | Mickelson K. |
| 9 | Pedersen S. |
| 15 | Ueland A. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















