![]() Đức U19 |
17:00 07/10/2017 FT 7 - 1 |
![]() Bắc Ireland U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá U19 Châu Âu | Link sopcast Đức U19 vs Bắc Ireland U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Đức U19 vs Bắc Ireland U19
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Wintzheimer M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 1
Bên phía đội chủ nhà Đức U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Maina L.
đội khách Bắc Ireland U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gallagher C.
Bên phía đội chủ nhà Đức U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Kilian L.
Vào !!! Cầu thủ Havertz K. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
đội khách Bắc Ireland U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Burns R.
Bên phía đội chủ nhà Đức U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Wintzheimer M.
Vào !!! Cầu thủ Beste J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
đội khách Bắc Ireland U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ McComb T.
Vào !!! Cầu thủ Schreck S. đã đưa đội chủ nhà Đức U19 vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
McDowell K. bên phía Bắc Ireland U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Toal E. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Bắc Ireland U19. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Baak F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Akkaynak A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Đức U19Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Đức U19
| 6 | Akkaynak A. |
| 4 | Baack T. |
| 5 | Baak F. |
| 1 | Bartels J. (G) |
| 17 | Beste J. |
| 15 | Goller B. |
| 10 | Havertz K. |
| 8 | Maier A. |
| 20 | Otto Y. |
| 11 | Schreck S. |
| 13 | Senkbeil K. |
| 18 | Fein A. |
| 14 | Kilian L. |
| 16 | Kubler J. |
| 19 | Maina L. |
| 7 | Tillman T. |
| 9 | Wintzheimer M. |
Bắc Ireland U19
| 8 | Ballard D. |
| 16 | Boyd M. |
| 7 | Burns R. |
| 14 | Crane C. |
| 12 | Dunne D. (G) |
| 10 | Gallagher C. |
| 15 | McComb T. |
| 3 | McDowell K. |
| 11 | McGinley R. |
| 20 | Strain R. |
| 5 | Toal E. |
| 6 | Amos D. |
| 9 | Brown L. |
| 4 | Larkin R. |
| 2 | Lawlor C. |
| 17 | Lewthwaite T. |
| 18 | Limb H. |
| 19 | Mccalmont A. |
| 13 | Patterson E. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















