![]() Hà Lan U21 |
22:59 06/10/2017 FT 3 - 0 |
![]() Latvia U21 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL U21 Châu Âu | Link sopcast Hà Lan U21 vs Latvia U21 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Hà Lan U21 vs Latvia U21
- 85'
Bên phía đội chủ nhà Hà Lan U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Kastaneer G.
vào sân thay cho Idrissi O..
đội khách Latvia U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Emsis E.
Litvinskis V. bên phía Latvia U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Hà Lan U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Riedewald J.
đội khách Latvia U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ivanovs N.
Bên phía đội chủ nhà Hà Lan U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Lammers S.
đội khách Latvia U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grinbergs J.
Vào !!! Cầu thủ Ramselaar B. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Sorokins V. bên phía Latvia U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Bergwijn S. (Ouwejan T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Ivanovs N. bên phía Latvia U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Idrissi O. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Hà Lan U21Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Hà Lan U21
| 10 | Bazoer R. |
| 9 | Bergwijn S. |
| 1 | Bijlow J. (G) |
| 6 | de Jong F. |
| 2 | Dumfries D. |
| 3 | Fosu-Mensah T. |
| 11 | Idrissi O. |
| 7 | Kluivert J. |
| 5 | Ouwejan T. |
| 8 | Ramselaar B. |
| 4 | St Juste J. |
| 17 | Hoogma J. |
| 13 | Kastaneer G. |
| 12 | Lammers S. |
| 15 | Riedewald J. |
| 14 | Rosario P. |
| 18 | Til G. |
Latvia U21
| 5 | Cernomordijs A. |
| 8 | Ciganiks A. |
| 20 | Emsis E. |
| 21 | Grinbergs J. |
| 11 | Ivanovs N. |
| 13 | Jurkovskis R. |
| 6 | Karklins K. |
| 1 | Kurakins V. (G) |
| 3 | Litvinskis V. |
| 2 | Sorokins V. |
| 7 | Stuglis I. |
| 10 | Fjodorovs V. |
| 18 | Kigurs M. |
| 16 | Krusatins A. |
| 9 | Kurtiss M. |
| 19 | Sibass R. |
| 4 | Strods D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















