![]() Tokyo |
17:00 17/09/2016 FT 1 - 3 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Tokyo vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Tokyo vs Urawa Red Diamonds
- 87'
Vào !!! Cầu thủ Koroki S. (Komai Y.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
Vào !!! Cầu thủ Higashi K. (Own goal) đã đưa đội khách Urawa Red Diamonds vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kashiwagi Y.
Bên phía đội chủ nhà Tokyo có sự thay đổi người. Cầu thủ Yu In-Soo
Vào !!! Cầu thủ Lee T. (Koroki S.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Urawa Red Diamonds. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Bên phía đội chủ nhà Tokyo có sự thay đổi người. Cầu thủ Takahashi H.
Moriwaki R. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Hashimoto K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muto Y.
Bên phía đội chủ nhà Tokyo có sự thay đổi người. Cầu thủ Maruyama Y.
Vào !!! Rất bất ngờ, Morishige M. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tokyo
Abe Y. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takagi T.
Kajiyama Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Tokyo
| 47 | Akimoto Y. (G) |
| 37 | Hashimoto K. |
| 38 | Higashi K. |
| 10 | Kajiyama Y. |
| 17 | Kawano H. |
| 20 | Maeda R. |
| 3 | Morishige M. |
| 6 | Muroya S. |
| 39 | Nakajima S. |
| 2 | Tokunaga Y. |
| 29 | Yoshimoto K. |
| 16 | Burns N. |
| 22 | Hanyu N. |
| 9 | Hirayama S. |
| 5 | Maruyama Y. |
| 4 | Takahashi H. |
| 32 | Yu In-Soo |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 10 | Kashiwagi Y. |
| 18 | Komai Y. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 9 | Muto Y. |
| 4 | Nasu D. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 13 | Takagi T. |
| 3 | Ugajin T. |
| 16 | Aoki T. |
| 6 | Endo W. |
| 11 | Ishihara N. |
| 2 | Kaga K. |
| 30 | Koroki S. |
| 20 | Lee T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















