![]() Slask Wroclaw |
01:30 17/09/2016 FT 0 - 4 |
![]() Jagiellonia Bialystok |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok
- 90'
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Frankowski P.
và người thay thế anh là Burliga L.
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vassiljev K.
Guti bên phía Jagiellonia Bialystok đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Swiderski K.
Zielinski P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Slask Wroclaw có sự thay đổi người. Cầu thủ Dankowski K.
Bên phía đội chủ nhà Slask Wroclaw có sự thay đổi người. Cầu thủ Engels M.
Vào !!! Cầu thủ Vassiljev K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Bên phía đội chủ nhà Slask Wroclaw có sự thay đổi người. Cầu thủ Riera S.
Morioka R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Frankowski P. (Vassiljev K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Frankowski P. (Vassiljev K.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Jagiellonia BialystokChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Slask Wroclaw
| 14 | Alvarinho |
| 3 | Celeban P. |
| 21 | Dvali L. |
| 6 | Goncalves F. |
| 20 | Kokoszka A. |
| 11 | Mervo B. |
| 10 | Morioka R. |
| 33 | Pawelek M. (G) |
| 7 | Roman J. |
| 32 | Stjepanovic O. |
| 23 | Zielinski P. |
| 19 | Bilinski K. |
| 30 | Dankowski K. |
| 9 | Engels M. |
| 18 | Madej L. |
| 17 | Pawelec M. |
| 22 | Riera S. |
Jagiellonia Bialystok
| 21 | Frankowski P. |
| 4 | Goralski J. |
| 22 | Grzyb R. |
| 16 | Guti |
| 7 | Khomchenovskiy D. |
| 6 | Romanczuk T. |
| 17 | Runje I. |
| 28 | Swiderski K. |
| 77 | Tomasik P. |
| 5 | Vassiljev K. |
| 96 | Weglarz D. (G) |
| 8 | Burliga L. |
| 18 | Gorski M. |
| 13 | Mystkowski P. |
| 23 | Szymanski D. |
| 20 | Szymonowicz D. |
| 14 | Wasiluk M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















