![]() Sagan Tosu |
17:00 17/09/2016 FT 2 - 3 |
![]() Sanfrecce Hiroshima |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Sagan Tosu vs Sanfrecce Hiroshima | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sagan Tosu vs Sanfrecce Hiroshima
- 90'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Yoshida Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Sagan Tosu có sự thay đổi người. Cầu thủ Ikeda K.
Toyoda Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikic M.
Vào !!! Kim Min-Woo (Kim Min-Hyeok) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 2 - 3
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Utaka P.
Vào !!! Taniguchi H. (Hayasaka R.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 3
Bên phía đội chủ nhà Sagan Tosu có sự thay đổi người. Cầu thủ Tomiyama T.
El Kabir M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Sagan Tosu có sự thay đổi người. Cầu thủ Hayasaka R.
Vào !!! Cầu thủ Chajima Y. (Marutani T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Vào !!! Cầu thủ Utaka P. (Chajima Y.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Shiotani T. (Marutani T.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sanfrecce HiroshimaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sagan Tosu
| 9 | El Kabir M. |
| 8 | Fujita M. |
| 30 | Fukuta A. |
| 33 | Hayashi A. (G) |
| 24 | Kamada D. |
| 5 | Kim Min-Hyeok |
| 10 | Kim Min-Woo |
| 14 | Takahashi Y. |
| 29 | Taniguchi H. |
| 11 | Toyoda Y. |
| 23 | Yoshida Y. |
| 40 | Ishikawa H. |
| 35 | Aoki T. |
| 25 | Hayasaka R. |
| 22 | Ikeda K. |
| 2 | Mitsumaru H. |
| 18 | Tomiyama T. |
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 25 | Chajima Y. |
| 5 | Chiba K. |
| 1 | Hayashi T. (G) |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 28 | Marutani T. |
| 14 | Mikic M. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 9 | Utaka P. |
| 22 | Minagawa Y. |
| 7 | Morisaki K. |
| 2 | Nogami Y. |
| 11 | Sato H. |
| 16 | Shimizu K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















