![]() Sonderjyske |
22:00 04/04/2015 FT 1 - 2 |
![]() Nordsjaelland |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Sonderjyske vs Nordsjaelland | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sonderjyske vs Nordsjaelland
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Sonderjyske có sự thay đổi người. Cầu thủ Simonsen J.
vào sân thay cho Absalonsen J..
Moberg-Karlsson D. bên phía Nordsjaelland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Nordsjaelland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ John J.
Bên phía đội chủ nhà Sonderjyske có sự thay đổi người. Cầu thủ Mussmann S.
Bên phía đội chủ nhà Sonderjyske có sự thay đổi người. Cầu thủ Guira A.
Petry L. bên phía Nordsjaelland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Songani S. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
đội khách Nordsjaelland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vingaard M.
đội khách Nordsjaelland có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bech U.
Maxsø A. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Nordsjaelland sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Bechmann T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vingaard M. bên phía Nordsjaelland đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Marxen E. (Bramka samobójcza) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Moberg-Karlsson D. (Thorarinsson G.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về NordsjaellandChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sonderjyske
| 11 | Absalonsen J. |
| 9 | Bechmann T. |
| 2 | Jensen D. |
| 26 | Kanstrup P. |
| 5 | Lodberg N. |
| 10 | Madsen N. |
| 7 | Marxen E. |
| 20 | Paulsen B. |
| 3 | Pourie M. |
| 1 | Skender M. (G) |
| 23 | Songani S. |
| 29 | Beck M. |
| 18 | Guira A. |
| 8 | Hansen H. |
| 12 | Mussmann S. |
| 24 | Oggesen A. |
| 31 | Simonsen J. |
Nordsjaelland
| 31 | Arnarson A. Ö. |
| 7 | Bech U. |
| 3 | Gregor P. |
| 1 | Jensen D. R. (G) |
| 12 | John J. |
| 4 | Maxsø A. |
| 15 | Moberg-Karlsson D. |
| 8 | Mtiliga P. |
| 6 | Petry L. |
| 14 | Thorarinsson G. |
| 10 | Vingaard M. |
| 9 | Baldvinsson G. |
| 18 | Hansen E. |
| 30 | Ingvartsen M. |
| 28 | Mouritzen N. |
| 27 | Rasmussen M. |
| 13 | Thycosen O. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















