![]() RoPS Rovaniemi |
19:00 04/04/2015 FT 0 - 2 |
![]() HJK Helsinki |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp Quốc Gia Phần Lan | Link sopcast RoPS Rovaniemi vs HJK Helsinki | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp RoPS Rovaniemi vs HJK Helsinki
- 86'
Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ Majava J.
vào sân thay cho Posinković V..
đội khách HJK Helsinki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Malolo O.
Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ Roiha S.
Yaghoubi M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Saxman V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ Yaghoubi M.
Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ Yaghoubi M.
Bên phía đội chủ nhà RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Cầu thủ Saxman V.
Vào !!! Cầu thủ Havenaar M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Moussi G. bên phía HJK Helsinki đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách HJK Helsinki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Schuller R.
Vào !!! Schuller R. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về HJK HelsinkiChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
RoPS Rovaniemi
| 8 | Hradecký T. |
| 14 | Chencinski T. |
| 35 | Ibiyomin A. |
| 86 | Jammeh A. |
| 3 | Lahdenmaki J. |
| 7 | Makitalo M. |
| 80 | Obilor F. |
| 4 | Okkonen A. |
| 6 | Pirinen J. |
| 91 | Posinković V. |
| 5 | Saksela J. |
| 44 | Lindholm T. |
| 18 | Majava J. |
| 2 | Nurmos L. |
| 17 | Pöyliö O. |
| 20 | Roiha S. |
| 16 | Saxman V. |
| 77 | Yaghoubi M. |
HJK Helsinki
| 3 | Baah G. |
| 14 | Havenaar M. |
| 5 | Heikkila T. |
| 31 | Lod R. |
| 26 | Malolo O. |
| 16 | Moren V. |
| 1 | Orlund D. |
| 28 | Schuller R. |
| 27 | Sorsa S. |
| 10 | Tanaka A. |
| 80 | Zeneli E. |
| 18 | Jallow O. |
| 20 | Klinga M. |
| 11 | Lampi V. |
| 2 | Lehtinen A. |
| 91 | Moussi G. |
| 35 | Sahlgren S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















