![]() Kawasaki Frontale |
13:00 04/04/2015 FT 4 - 1 |
![]() Albirex Niigata |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata
- 87'
Vào !!! Cầu thủ Okubo Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ Takeoka Y.
Vào !!! Vào phút 83' của trận đấu, cầu thủ Silva R. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Cầu thủ Komiyama T.
Silva L. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yamamoto K.
Vào !!! Cầu thủ Okubo Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tanaka T.
Vào !!! Cầu thủ Renatinho đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hiramatsu S.
Renatinho đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Sugimoto K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kawasaki Frontale
Sugimoto K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Kakuda M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kawasaki Frontale
| 18 | Elsinho |
| 3 | Kakuda M. |
| 20 | Kurumaya S. |
| 19 | Moriya K. |
| 14 | Nakamura K. |
| 21 | Nishibe Y. (G) |
| 13 | Okubo Y. |
| 16 | Oshima R. |
| 10 | Renatinho |
| 9 | Sugimoto K. |
| 5 | Taniguchi S. |
| 15 | Funayama T. |
| 4 | Igawa Y. |
| 8 | Komiyama T. |
| 26 | Miyoshi K. |
| 17 | Takeoka Y. |
| 6 | Yamamoto M. |
Albirex Niigata
| 7 | Cortez B. |
| 4 | Fitzgerald M. |
| 34 | Hiramatsu S. |
| 24 | Kawaguchi N. |
| 6 | Kobayashi Y. |
| 21 | Morita T. (G) |
| 2 | Ono K. |
| 8 | Silva L. |
| 10 | Silva R. |
| 14 | Tanaka T. |
| 23 | Yamamoto K. |
| 11 | Ibusuki H. |
| 25 | Koizumi K. |
| 5 | Maeno T. |
| 18 | Naruoka S. |
| 3 | Oi K. |
| 9 | Yamazaki R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















