![]() Kashima Antlers |
17:00 03/04/2015 FT 3 - 1 |
![]() Sagan Tosu |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kashima Antlers vs Sagan Tosu | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kashima Antlers vs Sagan Tosu
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Aoki T.
vào sân thay cho Doi S..
đội khách Sagan Tosu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Higashi S.
Niwa R. bên phía Sagan Tosu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kim Min-Hyeok bên phía Sagan Tosu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Sagan Tosu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ikeda K.
Vào !!! Cầu thủ Endo Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Vào !!! Cầu thủ Shibasaki G. (Penalta) đã đưa đội chủ nhà Kashima Antlers vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Kikuchi N. bên phía Sagan Tosu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Nakamura A.
Ikeda K. bên phía Sagan Tosu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Sagan Tosu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tomo K.
Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Endo Y.
Vào !!! Cầu thủ Kanazaki M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Kashima Antlers
Nishi D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Taniguchi H. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sagan TosuChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kashima Antlers
| 7 | Caio |
| 8 | Doi S. |
| 14 | Hwang Seok-Ho |
| 33 | Kanazaki M. |
| 22 | Nishi D. |
| 20 | Shibasaki G. |
| 3 | Shoji G. |
| 21 | Sogahata H. (G) |
| 15 | Takasaki H. |
| 27 | Umebachi T. |
| 16 | Yamamoto S. |
| 5 | Aoki T. |
| 25 | Endo Y. |
| 24 | Ito Y. |
| 26 | Kubota K. |
| 13 | Nakamura A. |
| 32 | Sugimoto T. |
Sagan Tosu
| 9 | Higashi S. |
| 10 | Tomo K. |
| 14 | Fujita N. |
| 33 | Hayashi A. (G) |
| 22 | Ikeda K. |
| 36 | Kikuchi N. |
| 5 | Kim Min-Hyeok |
| 15 | Niwa R. |
| 29 | Taniguchi H. |
| 11 | Toyoda Y. |
| 23 | Yoshida Y. |
| 25 | Hayasaka R. |
| 3 | Isozaki K. |
| 4 | Kobayashi T. |
| 8 | Mizunuma K. |
| 6 | Okamoto T. |
| 28 | Takahashi Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















