![]() Kilmarnock |
21:00 04/04/2015 FT 1 - 2 |
![]() Motherwell FC |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Kilmarnock vs Motherwell FC | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kilmarnock vs Motherwell FC
- 82'
đội khách Motherwell FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ainsworth L.
và người thay thế anh là Carswell S.
Bên phía đội chủ nhà Kilmarnock có sự thay đổi người. Cầu thủ Kiltie G.
Bên phía đội chủ nhà Kilmarnock có sự thay đổi người. Cầu thủ Eremenko A.
Syme D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Erwin L. đã đưa đội khách Motherwell FC vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Obadeyi T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Kilmarnock có sự thay đổi người. Cầu thủ Eccleston N.
Cairney P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Laing L. bên phía Motherwell FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Motherwell FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grant C.
Vào !!! Cầu thủ Pearson S. (Ainsworth L.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Motherwell FC. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Law J. bên phía Motherwell FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Pearson S. bên phía Motherwell FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Syme D. (Cairney P.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về KilmarnockChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kilmarnock
| 18 | Ashcroft L. |
| 2 | Barbour R. |
| 11 | Cairney P. |
| 10 | Johnston C. |
| 28 | Magennis J. |
| 9 | Miller L. |
| 16 | Obadeyi T. |
| 26 | O'Hara M. |
| 1 | Samson C. (G) |
| 36 | Syme D. |
| 22 | Westlake D. |
| 8 | Clingan S. |
| 14 | Eccleston N. |
| 20 | Eremenko A. |
| 30 | Kiltie G. |
| 7 | McKenzie R. |
| 15 | Smith E. |
Motherwell FC
| 7 | Ainsworth L. |
| 19 | Erwin L. |
| 47 | Grant C. |
| 45 | Laing L. |
| 14 | Lasley K. |
| 18 | Law J. |
| 1 | Long G. (G) |
| 77 | McDonald S. |
| 6 | McManus S. |
| 48 | Pearson S. |
| 44 | Straker A. |
| 4 | Carswell S. |
| 20 | Kerr F. |
| 5 | Ramsden S. |
| 9 | Sutton J. |
| 26 | Thomas D. |
| 46 | Thomas N. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















