![]() Slavia Praha |
01:20 05/04/2015 FT 1 - 1 |
![]() Bohemians 1905 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Séc | Link sopcast Slavia Praha vs Bohemians 1905 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Slavia Praha vs Bohemians 1905
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Mikus M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Bohemians 1905. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
đội khách Bohemians 1905 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sirl R.
Bên phía đội chủ nhà Slavia Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Cervenka M.
Mosquera J. bên phía Bohemians 1905 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Slavia Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Svec M.
Sirl R. bên phía Bohemians 1905 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Slavia Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Dostal M.
Tamas K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Bohemians 1905 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bratanović E.
Vukadinović V. bên phía Slavia Praha đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Vào !!! Rất bất ngờ, Vukadinović V. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Slavia Praha
Bratanović E. bên phía Bohemians 1905 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Mikula J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Jindrisek J. bên phía Bohemians 1905 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Moravec J. bên phía Bohemians 1905 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Baez A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Slavia Praha
| 26 | Baez A. |
| 29 | Berkovec M. (K) |
| 20 | Bilek J. |
| 19 | Deli S. |
| 4 | Hruby R. |
| 3 | Mikula J. |
| 23 | Pitak K. |
| 21 | Skoda M. |
| 6 | Tamás K. |
| 18 | Vukadinović V. |
| 8 | Zmrhal J. |
| 10 | Boudjemaa D. |
| 27 | Cervenka M. |
| 17 | Diop D. |
| 30 | Dostal M. |
| 15 | Fialka L. |
| 2 | Michal S. |
Bohemians 1905
| 5 | Bartek D. |
| 12 | Bratanović E. |
| 4 | Jindrisek J. |
| 10 | Mikus M. |
| 16 | Moravec J. |
| 3 | Pauschek L. |
| 20 | Rada J. |
| 11 | Sirl R. |
| 28 | Skerle A. |
| 14 | Smid M. |
| 30 | Zlamal Z. (K) |
| 23 | Cicman P. |
| 24 | Havel M. |
| 6 | Hubinek M. |
| 8 | Kalina V. |
| 18 | Mosquera J. |
| 2 | Zaloudek R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















