![]() Queens Park Rangers |
22:00 12/03/2016 FT 3 - 0 |
![]() Brentford |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Queens Park Rangers vs Brentford | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Queens Park Rangers vs Brentford
- 85'
Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ Mackie J.
vào sân thay cho Polter S..
Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ El Khayati N.
đội khách Brentford có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Swift J.
đội khách Brentford có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ McEachran J.
Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ Luongo M.
Vào !!! Cầu thủ Chery T. (Faurlin A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Polter S. (Chery T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách Brentford có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Canos S.
Hoilett J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Woods R. bên phía Brentford đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Henry K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Hoilett J. (Hill C.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Queens Park Rangers
Canos S. bên phía Brentford đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Polter S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Queens Park Rangers
| 26 | Angella G. |
| 8 | Chery T. |
| 18 | Faurlin A. |
| 20 | Henry K. |
| 6 | Hill C. |
| 23 | Hoilett J. |
| 5 | Onuoha N. |
| 24 | Perch J. |
| 7 | Phillips M. |
| 33 | Polter S. |
| 25 | Smithies A. (G) |
| 19 | El Khayati N. |
| 42 | Kpekawa C. |
| 21 | Luongo M. |
| 12 | Mackie J. |
| 28 | Tozser D. |
| 9 | Washington C. |
Brentford
| 29 | Barbet Y. |
| 3 | Bidwell J. |
| 27 | Button D. (G) |
| 47 | Canos S. |
| 6 | Dean H. |
| 18 | Judge A. |
| 12 | McCormack A. |
| 10 | McEachran J. |
| 19 | Swift J. |
| 15 | Woods R. |
| 28 | Yennaris N. |
| 36 | Clarke J. |
| 8 | Djuricin M. |
| 17 | Kerschbaumer K. |
| 22 | O'Connell J. |
| 7 | Saunders S. |
| 21 | Vibe L. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















