![]() Energie Cottbus |
20:00 12/03/2016 FT 2 - 0 |
![]() 1. Magdeburg |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 3 Đức | Link sopcast Energie Cottbus vs 1. Magdeburg | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Energie Cottbus vs 1. Magdeburg
- 88'
Holz M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Schorch C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Energie Cottbus có sự thay đổi người. Cầu thủ Mattuschka T.
Bên phía đội chủ nhà Energie Cottbus có sự thay đổi người. Cầu thủ Lungu A.
đội khách 1. Magdeburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Niemeyer M.
đội khách 1. Magdeburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chahed T.
Chahed T. bên phía 1. Magdeburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Butzen N. bên phía 1. Magdeburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Energie Cottbus có sự thay đổi người. Cầu thủ Holz M.
Vào !!! Cầu thủ Kauko J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Cretu V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Breitkreuz P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách 1. Magdeburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Farrona-Pulido M.
Vào !!! Rất bất ngờ, Michel S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Energie CottbusChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Energie Cottbus
| 8 | Breitkreuz P. |
| 24 | Cretu V. |
| 17 | Kaufmann F. |
| 6 | Kauko J. |
| 33 | Luck D. (G) |
| 11 | Michel S. |
| 5 | Mohrle U. |
| 3 | Schorch C. |
| 19 | Sukuta-Pasu R. |
| 23 | Szarka R. |
| 20 | Zeitz M. |
| 35 | Geisler F. |
| 40 | Haussler T. |
| 22 | Holz M. |
| 29 | Karbstein M. |
| 30 | Lungu A. |
| 34 | Mattuschka T. |
1. Magdeburg
| 11 | Beck C. |
| 24 | Chahed T. |
| 25 | Ernst S. |
| 9 | Farrona-Pulido M. |
| 12 | Glinker J. (G) |
| 10 | Hammann N. |
| 3 | Handke C. |
| 21 | Kinsombi D. |
| 6 | Lohmannsroben J. |
| 19 | Niemeyer M. |
| 17 | Sowislo M. |
| 4 | Bankert S. |
| 14 | Brandt N. |
| 16 | Butzen N. |
| 7 | Fuchs L. |
| 8 | Puttkammer S. |
| 20 | Razeek A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















