![]() MSV Duisburg |
19:00 12/03/2016 FT 2 - 1 |
![]() Union Berlin |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast MSV Duisburg vs Union Berlin | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp MSV Duisburg vs Union Berlin
- 88'
Chanturia G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà MSV Duisburg có sự thay đổi người. Cầu thủ Albutat T.
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Daube D.
Vào !!! Cầu thủ Klotz N. (Obinna V.) đã đưa đội chủ nhà MSV Duisburg vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Parensen M.
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Quiering C.
Vào !!! Cầu thủ Iljutcenko S. (Feltscher R.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà MSV Duisburg
Bên phía đội chủ nhà MSV Duisburg có sự thay đổi người. Cầu thủ Klotz N.
Bên phía đội chủ nhà MSV Duisburg có sự thay đổi người. Cầu thủ Obinna V.
Vào !!! Wood B. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Union Berlin
Feltscher R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Ozbek B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Trimmel C. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Wolze K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Quiering C. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Parensen M. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
MSV Duisburg
| 5 | Bajic B. |
| 28 | Bohl S. |
| 8 | Broker T. |
| 36 | Chanturia G. |
| 21 | Feltscher R. |
| 23 | Holland J. |
| 11 | Iljutcenko S. |
| 38 | Ozbek B. |
| 1 | Ratajczak M. (G) |
| 7 | Tomane |
| 17 | Wolze K. |
| 14 | Albutat T. |
| 19 | Klotz N. |
| 25 | Meissner T. |
| 15 | Obinna V. |
| 10 | Onuegbu K. |
| 27 | Poggenberg D. |
Union Berlin
| 9 | Brandy S. |
| 12 | Busk J. (G) |
| 10 | Daube D. |
| 5 | Kessel B. |
| 19 | Kreilach D. |
| 29 | Parensen M. |
| 3 | Pogatetz E. |
| 4 | Puncec R. |
| 2 | Quiering C. |
| 28 | Trimmel C. |
| 15 | Wood B. |
| 8 | Furstner S. |
| 7 | Kohler B. |
| 37 | Leistner T. |
| 21 | Quaner C. |
| 18 | Redondo K. |
| 27 | Zejnullahu E. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















