![]() Panathinaikos |
03:05 04/11/2016 FT 0 - 3 |
![]() Standard Liege |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Panathinaikos vs Standard Liege | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Panathinaikos vs Standard Liege
- 88'
đội khách Standard Liege có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Junior E.
và người thay thế anh là Mbenza I.
Bên phía đội chủ nhà Panathinaikos có sự thay đổi người. Cầu thủ Rinaldi L.
Bên phía đội chủ nhà Panathinaikos có sự thay đổi người. Cầu thủ Chatzigiovannis A.
M'Poku P. bên phía Panathinaikos đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Vào !!! Cầu thủ Belfodil I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Fai C. bên phía Standard Liege đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Sa Orlando bên phía Standard Liege đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Moledo R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Ivanov I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cisse I. (Fiore C.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Standard Liege
đội khách Standard Liege có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Raman B.
M'Poku P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Standard Liege có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Elderson
Bên phía đội chủ nhà Panathinaikos có sự thay đổi người. Cầu thủ Leto S.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Panathinaikos
| 9 | Berg M. |
| 3 | Chouchoumis D. |
| 78 | Coulibaly O. |
| 8 | Ibarbo V. |
| 51 | Ivanov I. |
| 4 | Koutroubis G. |
| 17 | Lod R. |
| 27 | Mesto G. |
| 31 | Moledo R. |
| 40 | M'Poku P. |
| 15 | Steele L. (G) |
| 37 | Angelopoulos G. |
| 39 | Chatzigiovannis A. |
| 11 | Leto S. |
| 12 | Marinakis N. |
| 38 | Mingos T. |
| 20 | Rinaldi L. |
Standard Liege
| 99 | Belfodil I. |
| 44 | Cisse I. |
| 5 | Elderson |
| 32 | Fai C. |
| 28 | Hubert G. (G) |
| 22 | Junior E. |
| 34 | Laifis K. |
| 8 | Raman B. |
| 70 | Sa Orlando |
| 13 | Scholz A. |
| 23 | Trebel A. |
| 12 | Badibanga B. |
| 21 | Enoh E. |
| 24 | Fiore C. |
| 2 | Goreux R. |
| 14 | Mbenza I. |
| 31 | William |
Tuong thuat truc tiep bong da

















