![]() Tokyo Verdy |
14:00 03/11/2016 FT 2 - 2 |
![]() Renofa Yamaguchi |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Tokyo Verdy vs Renofa Yamaguchi | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Tokyo Verdy vs Renofa Yamaguchi
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Sugimoto R.
vào sân thay cho Takagi D..
đội khách Renofa Yamaguchi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kato T.
Yoon Shin-Young bên phía Renofa Yamaguchi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Anzai K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Pinheiro A.
đội khách Renofa Yamaguchi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shimaya Y.
đội khách Renofa Yamaguchi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Torikai Y.
Vào !!! Cầu thủ Taira T. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Tokyo Verdy
Watanabe K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Cầu thủ Oki S.
Hiroki Y. bên phía Renofa Yamaguchi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kitatani F. bên phía Renofa Yamaguchi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vieira D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Torikai Y. đã đưa đội khách Renofa Yamaguchi vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Vào !!! Cầu thủ Shimaya Y. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Renofa Yamaguchi. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Vieira D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tokyo VerdyChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Tokyo Verdy
| 2 | Anzai K. |
| 6 | Anzai K. |
| 32 | Futagawa T. |
| 28 | Kusumi K. |
| 14 | Sawai N. |
| 31 | Suzuki R. (G) |
| 5 | Taira T. |
| 18 | Takagi D. |
| 23 | Tamura N. |
| 17 | Vieira D. |
| 33 | Watanabe K. |
| 45 | Nagai H. |
| 19 | Oki S. |
| 9 | Pinheiro A. |
| 15 | Silva W. |
| 7 | Sugimoto R. |
| 30 | Takaki J. |
Renofa Yamaguchi
| 7 | Fukumitsu T. |
| 21 | Hiroki Y. |
| 17 | Kato T. |
| 33 | Kitatani F. |
| 4 | Koike R. |
| 29 | Miyuki H. |
| 30 | Murakami M. (G) |
| 8 | Shimaya Y. |
| 10 | Shoji Y. |
| 11 | Torikai Y. |
| 22 | Yoon Shin-Young |
| 13 | Ando N. |
| 9 | Kishida K. |
| 2 | Miyagi M. |
| 32 | Nakayama M. |
| 50 | Okamoto H. |
| 34 | Okuyama M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















