![]() Consadole Sapporo |
12:00 03/11/2016 FT 4 - 1 |
![]() Kamatamare Sanuki |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Consadole Sapporo vs Kamatamare Sanuki | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Consadole Sapporo vs Kamatamare Sanuki
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Uehara S.
vào sân thay cho Miyazawa H..
đội khách Kamatamare Sanuki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takagi K.
Miyazawa H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Uchimura Y.
đội khách Kamatamare Sanuki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yamamoto S.
đội khách Kamatamare Sanuki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fujita K.
Vào !!! Cầu thủ Baba K. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Vào !!! Vào phút 33' của trận đấu, cầu thủ Evson đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Shindo R.
Vào !!! Cầu thủ Arano T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Tokura K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Julinho đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Consadole SapporoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Consadole Sapporo
| 27 | Arano T. |
| 24 | Fukumori A. |
| 25 | Gu Sung-Yun (G) |
| 16 | Hiroyuki M. |
| 31 | Horigome Y. |
| 19 | Ishii K. |
| 7 | Julinho |
| 4 | Kawai R. |
| 15 | Kikuchi N. |
| 10 | Miyazawa H. |
| 9 | Tokura K. |
| 28 | Kanda Y. |
| 18 | Masukawa T. |
| 35 | Shindo R. |
| 38 | Suga D. |
| 13 | Uchimura Y. |
| 14 | Uehara S. |
Kamatamare Sanuki
| 11 | Baba K. |
| 30 | Evson |
| 6 | Fujita K. |
| 33 | Kijima R. |
| 7 | Nagata R. |
| 23 | Nishi H. |
| 1 | Shimizu K. (G) |
| 4 | Sunamori K. |
| 10 | Takagi K. |
| 5 | Watanabe D. |
| 26 | Yamamoto S. |
| 14 | Allan |
| 3 | Fujii K. |
| 9 | Ganaha K. |
| 29 | Morikawa Y. |
| 20 | Ogino K. |
| 15 | Tsunada T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















