Odense BK |
22:00 29/05/2016 FT 3 - 2 |
Aalborg BK |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Odense BK vs Aalborg BK | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Odense BK vs Aalborg BK
- 87'
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Borsting F.
và người thay thế anh là Augustinussen T.
Vào !!! Cầu thủ Busuladzic A. (Diarra M.) đã đưa đội chủ nhà Odense BK vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Wurtz R.
Vào !!! Cầu thủ Jacobsen A. (Jensen R.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Odense BK
Vào !!! Tingager F. (Uzochukwu I.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Bên phía đội chủ nhà Odense BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Dieudonne Y.
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bassogog C.
Bên phía đội chủ nhà Odense BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Busuladzic A.
Bên phía đội chủ nhà Odense BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Jensen L.
Tingager F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Risgard K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
El Makrini M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Pohl J. (Bassogog C.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Aalborg BKChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Odense BK
| 19 | Desler M. |
| 6 | Diarra M. |
| 8 | El Makrini M. |
| 21 | Greve M. |
| 13 | Grytebust S. (G) |
| 28 | Jacobsen A. |
| 9 | Jensen R. |
| 4 | Jonasson H. |
| 14 | Thomasen J. |
| 3 | Tingager F. |
| 15 | Uzochukwu I. |
| 18 | Busuladzic A. |
| 26 | Dieudonne Y. |
| 11 | Jensen L. |
| 5 | Nielsen L. |
| 29 | Thomsen A. |
Aalborg BK
| 17 | Bassogog C. |
| 25 | Borsting F. |
| 2 | Kristensen P. |
| 1 | Larsen N. (G) |
| 32 | Pedersen K. |
| 5 | Petersen K. |
| 79 | Pohl J. |
| 21 | Risgard K. |
| Rokkedal M. | |
| 23 | Thomsen N. |
| 8 | Wurtz R. |
| 27 | Abildgaard O. |
| 9 | Augustinussen T. |
| 30 | Bruhn A. |
| 10 | Jonsson R. |
| 37 | Jorgensen N. |
| 19 | Ramkilde M. H. |
| 15 | Rolantsson G. |
Tuong thuat truc tiep bong da















