![]() Avispa Fukuoka |
12:00 29/05/2016 FT 0 - 4 |
![]() Sanfrecce Hiroshima |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima
- 87'
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Utaka P.
và người thay thế anh là Minagawa Y.
Bên phía đội chủ nhà Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Cầu thủ Sakata D.
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Miyayoshi T.
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikic M.
Vào !!! Cầu thủ Miyayoshi T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
Bên phía đội chủ nhà Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Cầu thủ Cordoba D.
Bên phía đội chủ nhà Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Cầu thủ Hirai S.
Vào !!! Cầu thủ Shibasaki K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Vào !!! Cầu thủ Miyayoshi T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Utaka P. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sanfrecce HiroshimaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Avispa Fukuoka
| 10 | Hisashi J. |
| 7 | Kanamori T. |
| 20 | Kim Hyun-H. |
| 27 | Kunimoto T. |
| 23 | Lee Beom-Young (G) |
| 22 | Nakamura H. |
| 5 | Saneto Y. |
| 15 | Sueyoshi T. |
| 26 | Tamura Y. |
| 19 | Tsutsumi S. |
| 17 | Wellington |
| 6 | Cordoba D. |
| 2 | Hamada M. |
| 14 | Hirai S. |
| 11 | Sakata D. |
| 30 | Shimosaka K. |
| 13 | Tameda H. |
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 5 | Chiba K. |
| 1 | Hayashi T. (G) |
| 14 | Mikic M. |
| 31 | Miyayoshi T. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 8 | Morisaki K. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 16 | Shimizu K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 9 | Utaka P. |
| 25 | Chajima Y. |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 28 | Marutani T. |
| 22 | Minagawa Y. |
| 37 | Miyahara K. |
| 11 | Sato H. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















