![]() Vegalta Sendai |
12:00 29/05/2016 FT 4 - 2 |
![]() Albirex Niigata |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vegalta Sendai vs Albirex Niigata | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vegalta Sendai vs Albirex Niigata
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Mizuno K.
vào sân thay cho Kanakubo J..
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Okuno H.
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ibusuki H.
Vào !!! Cầu thủ Wilson đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Vào !!! Vào phút 76' của trận đấu, cầu thủ Cortez B. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Wilson
Fitzgerald M. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kozuka K.
Vào !!! Cầu thủ Watanabe H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Ibusuki H. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kato M.
Vào !!! Rất bất ngờ, Kanakubo J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Vegalta Sendai
Watanabe H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vegalta Sendai
| 13 | Hiraoka Y. |
| 5 | Ishikawa N. |
| 14 | Kanakubo J. |
| 18 | Mita H. |
| 8 | Nozawa T. |
| 27 | Oiwa K. |
| 20 | Ramon |
| 1 | Rokutan Y. (G) |
| 10 | Ryang Yong-G. |
| 17 | Tomita S. |
| 3 | Watanabe H. |
| 26 | Fujimura K. |
| 4 | Hachisuka K. |
| 29 | Mizuno K. |
| 30 | Nishimura T. |
| 7 | Okuno H. |
| 9 | Wilson |
Albirex Niigata
| 7 | Cortez B. |
| 4 | Fitzgerald M. |
| 11 | Ibusuki H. |
| 13 | Kato M. |
| 22 | Kawanami G. (G) |
| 6 | Kobayashi Y. |
| 25 | Koizumi K. |
| 41 | Kozuka K. |
| 2 | Ono K. |
| 8 | Silva L. |
| 9 | Yamazaki R. |
| 26 | Hayama G. |
| 17 | Ito Y. |
| 3 | Masuda S. |
| 27 | Matsubara K. |
| 18 | Naruoka S. |
| 14 | Tanaka T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















