![]() Nga U19 |
20:00 28/03/2015 FT 6 - 0 |
![]() Lithuania U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá U19 Châu Âu | Link sopcast Nga U19 vs Lithuania U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nga U19 vs Lithuania U19
- 69'
Vào !!! Cầu thủ Golovin A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 6 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 6 - 0
đội khách Lithuania U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Romanovskij D.
Vào !!! Cầu thủ Bezdenezhnykh I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
Bên phía đội chủ nhà Nga U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Bezdenezhnykh I.
đội khách Lithuania U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Virksas D.
Vào !!! Cầu thủ Sheydaev R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Vào !!! Cầu thủ Zhemaletdinov R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Sheydaev R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Bên phía đội chủ nhà Nga U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Zuev A.
Bên phía đội chủ nhà Nga U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Barinov D.
đội khách Lithuania U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Baniulis E.
Vào !!! Rất bất ngờ, Zhemaletdinov R. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nga U19Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nga U19
| 3 | Chernov N. |
| 10 | Golovin A. |
| 4 | Khodzhaniyazov D. |
| 17 | Kipiani N. |
| 13 | Likhachev A. |
| 6 | Makarov S. |
| 16 | Melkadze G. |
| 1 | Mitryushkin A. (G) |
| 2 | Parshikov V. |
| 9 | Sheydaev R. |
| 14 | Zhemaletdinov R. |
| 8 | Barinov D. |
| 15 | Bezdenezhnykh I. |
| 7 | Gasilin A. |
| 18 | Starkov M. |
| 11 | Zuev A. |
Lithuania U19
| 19 | Baniulis E. |
| 17 | Barauskas D. |
| 23 | Dombrauskis T. |
| 12 | Gertmonas E. (G) |
| 3 | Korsakas A. |
| 14 | Lasickas J. |
| 10 | Romanovskij D. |
| 18 | Sadauskas R. |
| 7 | Simkus D. |
| 2 | Spietinis B. |
| 16 | Virksas D. |
| 11 | Janonis K. |
| 9 | Puzara E. |
| 20 | Skuratovicius A. |
| 4 | Zaleckis M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















