![]() Midtjylland |
19:00 01/10/2017 FT 4 - 1 |
Aalborg BK |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Midtjylland vs Aalborg BK | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Midtjylland vs Aalborg BK
- 88'
Hansen K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Wikheim G. (Sorloth A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ahlmann J.
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pallesen K.
Bên phía đội chủ nhà Midtjylland có sự thay đổi người. Cầu thủ Drachmann J.
Bên phía đội chủ nhà Midtjylland có sự thay đổi người. Cầu thủ Wikheim G.
Vào !!! Vào phút 69' của trận đấu, cầu thủ Pohl J. (Flores E.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kakeeto R.
Vào !!! Cầu thủ Novak F. (Onuachu P.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bên phía đội chủ nhà Midtjylland có sự thay đổi người. Cầu thủ Munksgaard A.
Vào !!! Cầu thủ Sorloth A. (Nissen R.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Pedersen K. bên phía Aalborg BK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Poulsen J. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Midtjylland
Sparv T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Midtjylland
| 5 | Dal Hende M. |
| 1 | Hansen J. (G) |
| 2 | Hansen K. |
| 36 | Hassan R. |
| 4 | Korcsmar Z. |
| 43 | Nissen R. |
| 70 | Novak F. |
| 33 | Onuachu P. |
| 7 | Poulsen J. |
| 19 | Sorloth A. |
| 3 | Sparv T. |
| 9 | Drachmann J. |
| 22 | Duelund M. |
| 6 | Halsti M. |
| 14 | Kroon S. |
| 13 | Munksgaard A. |
| 88 | Wikheim G. |
Aalborg BK
| 3 | Ahlmann J. |
| 4 | Blaabjerg J. |
| 10 | Flores E. |
| 26 | Kakeeto R. |
| 23 | Lesniak F. |
| 5 | Okore J. |
| 6 | Pallesen K. |
| 32 | Pedersen K. |
| 9 | Pohl J. |
| 1 | Rinne J. (G) |
| 14 | Safranko P. |
| 27 | Abildgaard O. |
| 25 | Borsting F. |
| 16 | Christensen M. |
| 2 | Kristensen P. |
| 11 | Sylvestr J. |
| 18 | Thellufsen R. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















