Chernomorets Odessa |
18:00 01/10/2017 FT 0 - 3 |
Vorskla Poltava |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Chernomorets Odessa vs Vorskla Poltava | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Chernomorets Odessa vs Vorskla Poltava
- 88'
đội khách Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kolomoets Y.
và người thay thế anh là Zagorulko A.
đội khách Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kadimyan G.
Tkachenko O. bên phía Vorskla Poltava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Kolomoets Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
đội khách Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kulach V.
Vào !!! Cầu thủ Kadimyan G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Sklyar O. bên phía Vorskla Poltava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Mashnin O.
Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Tatarkov M.
Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Kovalets K.
Perduta I. bên phía Vorskla Poltava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Kulach V. (Rebenok P.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Vorskla PoltavaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Chernomorets Odessa
| 1 | Gutor A. (G) |
| 9 | Khoblenko O. |
| 27 | Lyulka S. |
| 25 | Martynenko E. |
| 4 | N'Diaye A. |
| 48 | Orikhovsky P. |
| 89 | Politylo S. |
| 75 | Tretyakov M. |
| 2 | Wague M. |
| 42 | Zubeyko E. |
| 5 | Zunic I. |
| 69 | Antonov O. |
| 21 | Bamba F. |
| 10 | Kaverin V. |
| 6 | Kovalets K. |
| 20 | Mashnin O. |
| 17 | Tatarkov M. |
Vorskla Poltava
| 17 | Chesnakov V. |
| 44 | Dallku A. |
| 7 | Kadimyan G. |
| 26 | Kolomoets Y. |
| 10 | Kulach V. |
| 22 | Matvienko M. |
| 4 | Perduta I. |
| 82 | Rebenok P. |
| 11 | Sharpar V. |
| 6 | Sklyar O. |
| 21 | Tkachenko O. (G) |
| 30 | Kobakhidze A. |
| 29 | Kravchenko D. |
| 19 | Odaryuk V. |
| 23 | Sapay V. |
| 8 | Tkachuk A. |
| 9 | Zagorulko A. |
Tuong thuat truc tiep bong da















