![]() Vegalta Sendai |
12:00 01/10/2017 FT 2 - 3 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vegalta Sendai vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vegalta Sendai vs Urawa Red Diamonds
- 89'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Silva Rafael
và người thay thế anh là Takagi T.
Vào !!! Crislan (Nakano Y.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 2 - 3
Vào !!! Cầu thủ Silva Rafael (Muto Y.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Koroki S.
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Hachisuka K.
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Crislan
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kashiwagi Y.
Vào !!! Cầu thủ Koroki S. (Endo W.) đã đưa đội khách Urawa Red Diamonds vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Vào !!! Cầu thủ Mita H. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Vegalta Sendai
Kashiwagi Y. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Nishimura T.
Vào !!! Koroki S. (Kashiwagi Y.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Urawa Red DiamondsChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vegalta Sendai
| 13 | Hiraoka Y. |
| 29 | Kobayashi S. |
| 18 | Mita H. |
| 23 | Nakano Y. |
| 16 | Notsuda G. |
| 8 | Nozawa T. |
| 27 | Oiwa K. |
| 7 | Okuno H. |
| 10 | Ryang Yong-G. |
| 21 | Seki K. (G) |
| 34 | Shiihashi K. |
| 20 | Crislan |
| 26 | Fujimura K. |
| 4 | Hachisuka K. |
| 50 | Masushima T. |
| 30 | Nishimura T. |
| 25 | Sugai N. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 16 | Aoki T. |
| 6 | Endo W. |
| 10 | Kashiwagi Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 5 | Makino T. |
| 2 | Mauricio |
| 9 | Muto Y. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 8 | Silva R. |
| 7 | Umesaki T. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 15 | Nagasawa K. |
| 13 | Takagi T. |
| 3 | Ugajin T. |
| 39 | Yajima S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















