![]() Maccabi Tel Aviv |
22:00 13/07/2017 FT 3 - 1 |
KR Reykjavik |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Maccabi Tel Aviv vs KR Reykjavik | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Maccabi Tel Aviv vs KR Reykjavik
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Maccabi Tel Aviv có sự thay đổi người. Cầu thủ Peretz E.
vào sân thay cho Atzili O..
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chopart K.
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Thomsen T.
Vào !!! Cầu thủ Atzili O. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Vào !!! Cầu thủ Kjartansson V. (Itzhaki B.) đã đưa đội chủ nhà Maccabi Tel Aviv vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Palmason P.
Vào !!! Cầu thủ Schoenfeld A. (Davidzada O.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Maccabi Tel Aviv
Bên phía đội chủ nhà Maccabi Tel Aviv có sự thay đổi người. Cầu thủ Schoenfeld A.
Bên phía đội chủ nhà Maccabi Tel Aviv có sự thay đổi người. Cầu thủ Itzhaki B.
Vào !!! Palmason P. (Chopart K.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về KR Reykjavik
Gunnarsson G. bên phía KR Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Maccabi Tel Aviv
| 7 | Atzili O. |
| 16 | Azulay Shlomy Y. |
| 26 | Ben Haim T. |
| 2 | Dasa E. |
| 27 | Davidzada O. |
| 23 | Golasa E. |
| 9 | Kjartansson V. |
| 95 | Rajkovic P. (G) |
| 22 | Rikan A. |
| 18 | Tibi E. |
| 13 | Yeini S. |
| 24 | Cohen Y. |
| 10 | Itzhaki B. |
| 42 | Peretz D. |
| 14 | Peretz E. |
| 25 | Schoenfeld A. |
| 3 | Spungin Y. |
KR Reykjavik
| 5 | Adalsteinsson A. |
| 2 | Beck M. |
| 17 | Chopart K. |
| 7 | Fridgeirsson S. |
| 6 | Gunnarsson G. |
| 22 | Hauksson O. |
| 18 | Josepsson A. |
| 1 | Magnusson S. (G) |
| 8 | Margeirsson F. |
| 10 | Palmason P. |
| 11 | Thomsen T. |
| 9 | Johannsson G. |
| 20 | Sandnes R. |
| 14 | Sigurjonsson A. |
| 3 | Thordarson A. |
| 29 | Thorlacius O. |
| 23 | Tryggvason G. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















