![]() MSK Zilina |
01:15 13/07/2017 FT 1 - 3 |
![]() Kobenhavn |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C1 Champions League | Link sopcast MSK Zilina vs Kobenhavn | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp MSK Zilina vs Kobenhavn
- 86'
Bên phía đội chủ nhà MSK Zilina có sự thay đổi người. Cầu thủ Chvatal J.
vào sân thay cho Spalek N..
Vào !!! Cầu thủ Pavlovic A. (Boilesen N.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
đội khách Kobenhavn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sotiriou P.
Vào !!! Cầu thủ Pavlovic A. (Verbic B.) đã đưa đội khách Kobenhavn vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Bên phía đội chủ nhà MSK Zilina có sự thay đổi người. Cầu thủ Polievka R.
Vào !!! Cầu thủ Pavlovic A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Kobenhavn. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
đội khách Kobenhavn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bengtsson P.
Kacer M. bên phía MSK Zilina đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Diaz I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà MSK Zilina có sự thay đổi người. Cầu thủ Sheydaev R.
Kvist W. bên phía Kobenhavn đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Kobenhavn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Toutouh Y.
Vào !!! Rất bất ngờ, Spalek N. (Jankauskas E.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về MSK Zilina
Kacer M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
MSK Zilina
| 9 | Diaz I. |
| 29 | Jankauskas E. |
| 66 | Kacer M. |
| 24 | Kralik M. |
| 30 | Mandous A. (G) |
| 27 | Mazan R. |
| 34 | Otubanjo Y. |
| 20 | Skvarka M. |
| 10 | Spalek N. |
| 15 | Vallo K. |
| 3 | Vavro D. |
| 39 | Chvatal J. |
| 7 | Cociuc E. |
| 16 | Hancko D. |
| 25 | Kasa F. |
| 21 | Polievka R. |
| 90 | Sheydaev R. |
Kobenhavn
| 3 | Bengtsson P. |
| 20 | Boilesen N. |
| 16 | Gregus J. |
| 2 | Hogli T. |
| 5 | Johansson E. |
| 25 | Jorgensen M. (G) |
| 6 | Kvist W. |
| 23 | Pavlovic A. |
| 28 | Sotiriou P. |
| 24 | Toutouh Y. |
| 7 | Verbic B. |
| 17 | Kusk K. |
| 27 | Luftner M. |
| 8 | Matic U. |
| 18 | Rasmussen M. |
| 9 | Santander F. |
| 14 | Thomsen N. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















