![]() Hafnarfjordur FH |
02:15 13/07/2017 FT 1 - 1 |
![]() Vikingur Gotu |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C1 Champions League | Link sopcast Hafnarfjordur FH vs Vikingur Gotu | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Hafnarfjordur FH vs Vikingur Gotu
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Hafnarfjordur FH có sự thay đổi người. Cầu thủ Bjornsson A.
vào sân thay cho Vidarsson P..
đội khách Vikingur Gotu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Anghel S.
Palsson E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Hafnarfjordur FH có sự thay đổi người. Cầu thủ Gudnason A.
Bên phía đội chủ nhà Hafnarfjordur FH có sự thay đổi người. Cầu thủ Gudmundsson K.
Anghel S. bên phía Vikingur Gotu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Lawal A. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Vikingur Gotu. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vidarsson P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Vikingur Gotu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hansen G. A.
Benjaminsen F. bên phía Vikingur Gotu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Gregersen A. bên phía Vikingur Gotu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Palsson E. (Lennon S.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Hafnarfjordur FH
Lawal A. bên phía Vikingur Gotu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Hafnarfjordur FH
| 22 | Bjornsson H. |
| 21 | Bodvarsson B. |
| 20 | Doumbia K. |
| 18 | Finnbogason K. |
| 7 | Lennon S. |
| 1 | Nielsen G. (G) |
| 5 | Olafsson B. |
| 8 | Palsson E. |
| 9 | Valdimarsson T. |
| 10 | Vidarsson D. |
| 4 | Vidarsson P. |
| 17 | Bjornsson A. |
| 6 | Crawford R. |
| 29 | Gudmundsson K. |
| 11 | Gudnason A. |
| 2 | Magnusson T. |
| 13 | Vidarsson B. |
Vikingur Gotu
| 19 | Anghel S. |
| 7 | Benjaminsen F. |
| 16 | Djurhuus H. J. |
| 4 | Gregersen A. |
| 21 | Hansen G. A. |
| 13 | Jacobsen E. |
| 3 | Jacobsen H. |
| 30 | Lawal A. |
| 1 | Rasmussen E. (G) |
| 24 | Vatnhamar G. |
| 10 | Vatnhamar S. |
| 8 | Hansen H. |
| 20 | Lervig H. |
| 2 | Olsen A. |
| 15 | Olsen J. |
| 18 | Rasmussen A. |
| 22 | Svensson A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















