![]() Inverness C.T. |
02:45 17/03/2016 FT 1 - 2 |
![]() Hibernian FC |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp FA Scotland | Link sopcast Inverness C.T. vs Hibernian FC | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Inverness C.T. vs Hibernian FC
- 88'
đội khách Hibernian FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Oxley M.
và người thay thế anh là Virtanen O.
Oxley M. bên phía Hibernian FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Gray D. bên phía Hibernian FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Hibernian FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Keatings J.
Vào !!! Vigurs I. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Bên phía đội chủ nhà Inverness C.T. có sự thay đổi người. Cầu thủ Polworth L.
Keatings J. bên phía Hibernian FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Meekings J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Inverness C.T. có sự thay đổi người. Cầu thủ Williams D.
Bên phía đội chủ nhà Inverness C.T. có sự thay đổi người. Cầu thủ Storey M.
Wedderburn N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Stokes A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Stokes A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Hibernian FCChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Inverness C.T.
| 14 | Devine D. |
| 8 | Draper R. |
| 9 | Foran R. |
| 17 | Horner L. |
| 21 | Hughes L. |
| 6 | Meekings J. |
| 3 | Tremarco C. |
| 27 | Vigurs I. |
| 5 | Warren G. |
| 15 | Wedderburn N. |
| 25 | Williams O. (G) |
| 20 | Polworth L. |
| 11 | Roberts J. |
| 39 | Storey M. |
| 19 | Williams D. |
| 7 | Williams R. |
Hibernian FC
| 6 | Bartley M. |
| 35 | Cummings J. |
| 5 | Fontaine L. |
| 2 | Gray D. |
| 3 | Henderson L. |
| 19 | Keatings J. |
| 18 | McGinn J. |
| 24 | McGregor D. |
| 1 | Oxley M. (G) |
| 16 | Stevenson L. |
| 28 | Stokes A. |
| 17 | Boyle M. |
| 29 | Dagnall Ch. |
| 9 | El Alagui F. |
| 27 | Gunnarsson N. |
| 14 | Handling D. |
| 30 | Thomson K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















