![]() SKA Energiya |
16:00 16/03/2016 FT 2 - 1 |
![]() Spartak Moscow II |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast SKA Energiya vs Spartak Moscow II | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp SKA Energiya vs Spartak Moscow II
- 88'
đội khách Spartak Moscow II có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Timofeev A.
và người thay thế anh là Panteleev V.
Vào !!! Cầu thủ Kirejev A. đã đưa đội chủ nhà SKA Energiya vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Timofeev A. bên phía Spartak Moscow II đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Kirejev A.
Vào !!! Cầu thủ Obuchov V. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Spartak Moscow II. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Kupchin A.
đội khách Spartak Moscow II có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Guliev A.
Fadeev N. bên phía Spartak Moscow II đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Vaganov S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về SKA Energiya
đội khách Spartak Moscow II có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kutin D.
Voronkin A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Karasev P.
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Bazelyuk K.
Ediev I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
SKA Energiya
| 37 | Bezlikhotnov N. |
| 12 | Dyupin Y. |
| 3 | Ediev I. |
| 40 | Katsaev A. |
| 15 | Mikuckis T. |
| 29 | Navalovski G. |
| 10 | Nikiforov V. |
| 35 | Prokofjev S. |
| 33 | Udaliy I. |
| 24 | Vaganov S. |
| 34 | Voronkin A. |
| 27 | Bazelyuk K. |
| 36 | Iluridze G. |
| 6 | Karasev P. |
| 20 | Kirejev A. |
| 2 | Kupchin A. |
| 64 | Ozmanov D. |
| 1 | Sokolov R. |
Spartak Moscow II
| 55 | Fadeev N. |
| 47 | Filippov M. |
| 73 | Guliev A. |
| 51 | Kayumov D. |
| 70 | Kozlov A. |
| 64 | Kutin D. |
| 62 | Lisinkov A. |
| 41 | Obuchov V. |
| 45 | Putsko A. |
| 53 | Samsonov A. |
| 60 | Savichev K. |
| 78 | Bakaev Z. |
| 67 | Fedchuk A. |
| 26 | Khodyrev A. |
| 96 | Likhachev A. |
| 83 | Panteleev V. |
| 85 | Tereshkin V. |
| 40 | Timofeev A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















