![]() Guangzhou Evergrande FC |
18:30 16/03/2016 FT 2 - 2 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá cúp C1 Châu Á | Link sopcast Guangzhou Evergrande FC vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Guangzhou Evergrande FC vs Urawa Red Diamonds
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Koroki S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Urawa Red Diamonds. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Bên phía đội chủ nhà Guangzhou Evergrande FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Gao Lin
Zheng Zhi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ugajin T.
Moriwaki R. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Guangzhou Evergrande FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Yu Hanchao
Bên phía đội chủ nhà Guangzhou Evergrande FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Liu Jian
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aoki T.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muto Y.
Vào !!! Vào phút 30' của trận đấu, cầu thủ Muto Y. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Vào !!! Cầu thủ Goulart R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Goulart R. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Guangzhou Evergrande FC
Ljubijankic Z. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Guangzhou Evergrande FC
| 6 | Feng Xiaoting |
| 11 | Goulart R. |
| 16 | Huang Bowen |
| 35 | Li Xuepeng |
| 9 | Martinez J. |
| 3 | Mei Fang |
| 8 | Paulinho |
| 12 | Wang Shangyuan |
| 19 | Zeng Cheng (G) |
| 27 | Zheng Long |
| 10 | Zheng Zhi |
| 29 | Gao Lin |
| 17 | Liu Jian |
| 18 | LI Yuanyi |
| 33 | Rong Hao |
| 4 | Xu Xin |
| 20 | Yu Hanchao |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 16 | Aoki T. |
| 6 | Endo W. |
| 10 | Kashiwagi Y. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 9 | Muto Y. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 3 | Ugajin T. |
| 7 | Umesaki T. |
| 33 | Hashimoto W. |
| 18 | Komai Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 20 | Lee T. |
| 4 | Nasu D. |
| 13 | Takagi T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















