![]() CSKA Moscow |
18:00 26/09/2015 FT 1 - 1 |
![]() Lokomotiv Moscow |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast CSKA Moscow vs Lokomotiv Moscow | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp CSKA Moscow vs Lokomotiv Moscow
- 86'
đội khách Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Niasse O. B.
và người thay thế anh là Mikhalik T.
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Milanov G.
Ćorluka V. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Lokomotiv Moscow sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Tosić Z. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kasaev A.
đội khách Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Denisov V.
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Eremenko R.
Ćorluka V. bên phía Lokomotiv Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Denisov V. bên phía Lokomotiv Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Dzagoev A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Niasse O. B. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Lokomotiv Moscow. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Doumbia S. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về CSKA MoscowChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
CSKA Moscow
| 35 | Akinfejev I. (G) |
| 6 | Berezutski A. |
| 88 | Doumbia S. |
| 10 | Dzagoev A. |
| 4 | Ignashevich S. |
| 18 | Musa A. |
| 14 | Nababkin K. |
| 8 | Panchenko K. |
| 42 | Schennikov G. |
| 7 | Tosić Z. |
| 3 | Wernbloom P. |
| 24 | Berezutski V. |
| 19 | Cauņa A. |
| 25 | Eremenko R. |
| 60 | Golovin A. |
| 23 | Milanov G. |
| 66 | Natcho B. |
| 5 | Vasin V. |
Lokomotiv Moscow
| 14 | Ćorluka V. |
| 29 | Denisov V. |
| 1 | Guilherme (G) |
| 3 | Kasaev A. |
| 18 | Kolomeytsev A. |
| 88 | N'dinga D. |
| 21 | Niasse O. B. |
| 5 | Pejcinovic N. |
| 19 | Samedov A. |
| 49 | Shishkin R. |
| 23 | Tarasov D. |
| 36 | Barinov D. |
| 28 | Durica J. |
| 4 | Fernandes M. |
| 9 | Grigorjev M. |
| 15 | Logashov A. |
| 7 | Maicon |
| 17 | Mikhalik T. |
| 59 | Miranchuk Al. |
| 32 | Skuletić P. |
| 55 | Yanbayev R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















