![]() Fulham |
01:45 26/09/2015 FT 4 - 0 |
![]() Queens Park Rangers |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Fulham vs Queens Park Rangers | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Fulham vs Queens Park Rangers
- 80'
Perch J. bên phía Queens Park Rangers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Fulham có sự thay đổi người. Cầu thủ Voser K.
Bên phía đội chủ nhà Fulham có sự thay đổi người. Cầu thủ Woodrow C.
Bên phía đội chủ nhà Fulham có sự thay đổi người. Cầu thủ Christensen L.
Vào !!! Cầu thủ McCormack R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
đội khách Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Austin C.
đội khách Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mackie J.
đội khách Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chery T.
Vào !!! Cầu thủ McCormack R. (Cairney T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Pringle B. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Dembele M. (Husband J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FulhamChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Fulham
| 10 | Cairney T. |
| 25 | Dembele M. |
| 7 | Fredericks R. |
| 40 | Husband J. |
| 24 | Lonergan A. (G) |
| 44 | McCormack R. |
| 23 | O'Hara J. |
| 18 | Pringle B. |
| 13 | Ream T. |
| 5 | Stearman R. |
| 19 | Tunnicliffe R. |
| 33 | Burn D. |
| 21 | Christensen L. |
| 32 | Kavanagh S. |
| 14 | Mattila S. |
| 15 | Voser K. |
| 16 | Woodrow C. |
Queens Park Rangers
| 26 | Angella G. |
| 9 | Austin C. |
| 8 | Chery T. |
| 18 | Faurlin A. |
| 1 | Green R. (G) |
| 20 | Henry K. |
| 15 | Konchesky P. |
| 21 | Luongo M. |
| 5 | Onuoha N. |
| 24 | Perch J. |
| 7 | Phillips M. |
| 16 | Doughty M. |
| 10 | Fer L. |
| 11 | Gladwin B. |
| 4 | Hall G. |
| 12 | Mackie J. |
| 28 | Tozser D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















