![]() Shimizu S-Pulse |
13:05 26/09/2015 FT 1 - 5 |
![]() Sanfrecce Hiroshima |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima
- 86'
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shibasaki K.
và người thay thế anh là Notsuda G.
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Inukai T.
Vào !!! Cầu thủ Asano T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 4
Vào !!! Cầu thủ Asano T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikić M.
Kakuda M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Chong T. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Mikić M. bên phía Sanfrecce Hiroshima đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Murata K.
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sato H.
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Kawai Y.
Vào !!! Cầu thủ Mizumoto H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Duke M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Douglas đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sanfrecce HiroshimaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Shimizu S-Pulse
| 9 | Chong T. |
| 19 | Duke M. |
| 22 | Edamura T. |
| 3 | Hiraoka Y. |
| 7 | Honda T. |
| 45 | Kakuda M. |
| 26 | Kamata S. |
| 16 | Musaka M. |
| 10 | Omae G. |
| 21 | Sugiyama R. (G) |
| 18 | Utaka P. |
| 13 | Inukai T. |
| 17 | Kawai Y. |
| 11 | Murata K. |
| 14 | Sawada T. |
| 6 | Sugiyama K. |
| 20 | Takeuchi R. |
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 5 | Chiba K. |
| 9 | Douglas |
| 1 | Hayashi T. (G) |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 14 | Mikić M. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 8 | Morisaki K. |
| 11 | Sato H. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 29 | Asano T. |
| 28 | Marutani T. |
| 7 | Morisaki K. |
| 24 | Notsuda G. |
| 19 | Sasaki S. |
| 27 | Shimizu K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















